Định nghĩa của từ unproven

unprovenadjective

chưa được chứng minh

/ˌʌnˈpruːvn//ˌʌnˈpruːvn/

"Unproven" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "proven". Bản thân "Proven" xuất phát từ phân từ quá khứ của động từ "prove", có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "thử". Do đó, "unproven" theo nghĩa đen có nghĩa là "chưa được kiểm tra" hoặc "chưa được chứng minh là đúng". Nguồn gốc của từ này nhấn mạnh vào việc thiếu bằng chứng hoặc xác minh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có bằng chứng, không được chứng minh

examplean unproved accusation: một lời tố cáo không có bằng chứng

meaningchưa được thử thách

exampleunproved loyalty: lòng trung thành chưa qua thử thách

namespace
Ví dụ:
  • The theory that aliens exist is still unproven and is widely disputed by the scientific community.

    Giả thuyết về sự tồn tại của người ngoài hành tinh vẫn chưa được chứng minh và vẫn còn nhiều tranh cãi trong cộng đồng khoa học.

  • Despite extensive research, the cause of cancer remains largely unproven.

    Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng, nguyên nhân gây ung thư vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.

  • Critics claim that there is no concrete evidence to support the claims made by advocates of traditional medicine, which they consider to be largely unproven.

    Những người chỉ trích cho rằng không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho những tuyên bố của những người ủng hộ y học cổ truyền, mà họ cho là phần lớn chưa được chứng minh.

  • The medication prescribed to Emily for her chronic pain has not been proven effective, leading her to seek out alternative treatments.

    Loại thuốc được kê cho Emily để điều trị chứng đau mãn tính của cô vẫn chưa được chứng minh là có hiệu quả, khiến cô phải tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế.

  • The concept of telepathy, or the ability to communicate using only the mind, has yet to be proven scientifically and is still considered unproven by most experts.

    Khái niệm về thần giao cách cảm, hay khả năng giao tiếp chỉ bằng tâm trí, vẫn chưa được chứng minh một cách khoa học và vẫn được hầu hết các chuyên gia coi là chưa được chứng minh.

  • Some people believe that acupuncture is effective in treating various ailments, but its benefits are still largely unproven by modern medicine.

    Một số người tin rằng châm cứu có hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh khác nhau, nhưng lợi ích của nó vẫn chưa được y học hiện đại chứng minh.

  • The claims made by certain alternative medicine practitioners that they can cure cancer have not been proven and are considered unproven by the medical community.

    Những tuyên bố của một số bác sĩ y học thay thế rằng họ có thể chữa khỏi bệnh ung thư vẫn chưa được chứng minh và được cộng đồng y khoa coi là chưa được chứng minh.

  • The hypothesis that organic food is better for your health than conventionally grown food is still largely unproven, with some studies suggesting that the difference is inconclusive.

    Giả thuyết cho rằng thực phẩm hữu cơ tốt hơn cho sức khỏe của bạn so với thực phẩm được trồng theo phương pháp thông thường vẫn chưa được chứng minh nhiều, một số nghiên cứu cho rằng sự khác biệt này là không thuyết phục.

  • The efficacy of chiropractic adjustments in treating a variety of conditions is still largely unproven, according to a review of the scientific literature.

    Theo đánh giá của các tài liệu khoa học, hiệu quả của việc nắn chỉnh xương trong điều trị nhiều tình trạng bệnh lý vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.

  • There is still no concrete evidence to support the idea that the moon landing was a hoax, and the evidence presented by conspiracy theorists is largely unproven.

    Vẫn chưa có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho ý kiến ​​cho rằng cuộc đổ bộ lên mặt trăng là một trò lừa bịp, và bằng chứng do những người theo thuyết âm mưu đưa ra phần lớn vẫn chưa được chứng minh.