Định nghĩa của từ spectate

spectateverb

Nhìn

/spekˈteɪt//spekˈteɪt/

Nguồn gốc của từ "spectate" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "spectāre", có nghĩa là "xem" hoặc "quan sát". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc "spec-", có nghĩa là "nhìn vào" và "tāre", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "xem". Nghĩa gốc của "spectāre" chủ yếu liên quan đến việc xem một cái gì đó một cách bình tĩnh và thanh thản, chẳng hạn như quan sát một nghi lễ hoặc buổi biểu diễn. Nó cũng có hàm ý tôn giáo, vì nó ám chỉ việc xem một nghi lễ tôn giáo hoặc đám rước với lòng sùng kính. Từ tiếng Anh "spectate" được sử dụng trong thế kỷ 16, mặc dù ban đầu nó ít được sử dụng hơn so với các từ liên quan, chẳng hạn như "spectator" và "spectacles". Tuy nhiên, nghĩa của từ này vẫn nhất quán, biểu thị hành động xem hoặc quan sát một cái gì đó, thường là một sự kiện hoặc buổi biểu diễn công cộng. Theo thời gian, định nghĩa của "spectate" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ trường hợp nào mà người ta xem hoặc trải nghiệm một sự kiện, dù là trực tiếp hay thông qua phương tiện truyền thông, chẳng hạn như xem phim hoặc tham dự một trận đấu thể thao. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu và gốc Latin vẫn còn, nhắc nhở chúng ta về lịch sử và từ nguyên của từ tiếng Anh hấp dẫn này.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningcó mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)

namespace
Ví dụ:
  • During the marathon, the crowd eagerly spectated as the runners approached the finish line.

    Trong suốt cuộc chạy marathon, đám đông háo hức theo dõi khi các vận động viên tiến gần đến vạch đích.

  • The audience spectated excitedly as the gymnasts performed their aerobic routines.

    Khán giả háo hức theo dõi các vận động viên thể dục dụng cụ biểu diễn các bài tập aerobic.

  • The football match attracted a large crowd who came to spectate the competition.

    Trận đấu bóng đá thu hút rất đông khán giả đến xem.

  • The spectators watched in awe as the fireworks lit up the sky during the New Year's Eve celebration.

    Người xem vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​màn bắn pháo hoa rực sáng bầu trời trong đêm giao thừa.

  • At the tennis tournament, the spectators were on the edge of their seats, spectating the intense competition.

    Tại giải đấu quần vợt, khán giả đều nín thở theo dõi cuộc thi đấu căng thẳng.

  • The dance performance left the spectators spellbound as they witnessed the grace and beauty of the movements.

    Buổi biểu diễn múa khiến khán giả say mê khi chứng kiến ​​sự duyên dáng và vẻ đẹp của những chuyển động.

  • The theatre-goers spectated the play with great concentration, trying not to miss anything.

    Những người đi xem kịch tập trung theo dõi vở kịch, cố gắng không bỏ lỡ bất cứ điều gì.

  • The musicians captivated the audience, as they spectated the symphony in complete silence.

    Các nhạc công đã thu hút khán giả khi họ thưởng thức bản giao hưởng trong sự im lặng hoàn toàn.

  • The spectators roared with excitement as the cyclists zoomed past, competing in the Tour de France.

    Khán giả reo hò phấn khích khi các tay đua xe đạp lao vút qua, tranh tài trong giải đua xe đạp Tour de France.

  • The spectators were captivated as they watched the actors bring the Shakespearean play to life.

    Khán giả bị cuốn hút khi chứng kiến ​​các diễn viên thổi hồn vào vở kịch của Shakespeare.