Định nghĩa của từ chronicle

chroniclenoun

ghi chép lại

/ˈkrɒnɪkl//ˈkrɑːnɪkl/

Từ "chronicle" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "chronikos" (χροニック) có nghĩa là "liên quan đến thời gian" hoặc "tidy", và được dùng để mô tả một bản ghi chép các sự kiện theo thứ tự thời gian. Từ tiếng La-tinh "Chronicle" bắt nguồn từ "chronicon", là dạng thu nhỏ của "chronos", có nghĩa là "time". Trong tiếng La-tinh, "Chronicon" ám chỉ một bản ghi chép hoặc tường thuật về các sự kiện, thường theo cách tuyến tính hoặc tuần tự. Từ "chronicle" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "chronique". Trong tiếng Anh, "chronicle" ban đầu ám chỉ một bản ghi chép hoặc tường thuật lịch sử về các sự kiện, thường ở dạng văn bản. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ tài liệu viết hoặc in nào về các sự kiện, cũng như lời tường thuật hoặc câu chuyện được kể theo trình tự thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsử biên niên; ký sự niên đại

meaningmục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)

meaningsự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

type ngoại động từ

meaningghi vào sử biên niên

meaningghi chép (những sự kiện...)

meaning(xem) small_beer

namespace
Ví dụ:
  • The historian chronicles the dramatic events of the medieval era in his meticulously researched book.

    Nhà sử học ghi chép lại những sự kiện kịch tính của thời trung cổ trong cuốn sách được nghiên cứu tỉ mỉ của mình.

  • The small town's weekly newspaper chronicles the latest community happenings and celebrates local achievements.

    Tờ báo hàng tuần của thị trấn nhỏ này ghi lại những sự kiện mới nhất của cộng đồng và tôn vinh những thành tựu của địa phương.

  • She chronicles the highs and lows of her fitness journey through a series of weekly blog posts.

    Cô ghi lại những thăng trầm trong hành trình rèn luyện thể hình của mình qua một loạt bài đăng trên blog hàng tuần.

  • The city's scholars have chronically documented the evolution of its architecture and culture over the centuries.

    Các học giả của thành phố đã ghi chép lại quá trình phát triển của kiến ​​trúc và văn hóa nơi đây qua nhiều thế kỷ.

  • The chronicle of the family's genealogy spans back generations, unraveling a complex tapestry of lineage and ancestry.

    Biên niên sử phả hệ của gia đình trải dài qua nhiều thế hệ, hé lộ bức tranh phức tạp về dòng dõi và tổ tiên.

  • The political analyst chronicles the recent international conflicts, offering insightful analysis on their root causes and possible resolutions.

    Nhà phân tích chính trị ghi chép lại các cuộc xung đột quốc tế gần đây, đưa ra phân tích sâu sắc về nguyên nhân gốc rễ và các giải pháp khả thi.

  • From its founding to the present day, the university's accomplishments have been chronicled in a comprehensive publication compiled by its alumni association.

    Từ khi thành lập cho đến nay, những thành tựu của trường đại học đã được ghi chép lại trong một ấn phẩm toàn diện do hiệp hội cựu sinh viên biên soạn.

  • The marine biologist chronicles the migration pattern of the endangered species in a scientific journal, working to protect and conserve the creature for future generations.

    Nhà sinh vật học biển ghi chép lại mô hình di cư của các loài có nguy cơ tuyệt chủng trong một tạp chí khoa học, nỗ lực bảo vệ và bảo tồn loài sinh vật này cho các thế hệ tương lai.

  • The diary of the explorer chronicles his harrowing journey through the dense jungle, deadly predators, and other perilous obstacles.

    Nhật ký của nhà thám hiểm ghi lại hành trình kinh hoàng của ông qua khu rừng rậm rạp, những loài thú săn mồi nguy hiểm và nhiều chướng ngại vật nguy hiểm khác.

  • The historian chronicles the rise and fall of the great empires, painting a vivid portrait of the world's most powerful nations throughout the ages.

    Nhà sử học này ghi chép lại sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế chế lớn, vẽ nên bức chân dung sống động về các quốc gia hùng mạnh nhất thế giới qua từng thời đại.

Từ, cụm từ liên quan