ngoại động từ
tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
vạch, vẽ
to describe a circle with a pair of compasses: vạch một vòng tròn bằng com-pa
cho là, coi là; định rõ tính chất
he described hinself as a doctor: nó tự xưng là bác sĩ
Default
mô tả
diễn tả, miêu tả, mô tả
/dɪˈskrʌɪb/Từ "describe" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "describere," có nghĩa là "viết ra" hoặc "phác thảo". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" có nghĩa là "from" hoặc "xuống", "scribere" có nghĩa là "viết" và hậu tố "-ere" là hậu tố chỉ hành động làm một việc gì đó. Theo thời gian, động từ tiếng Latin "describere" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "descriven", có nghĩa là "vẽ hoặc tô màu chính xác" hoặc "viết một bản tường thuật chi tiết về". Từ tiếng Anh hiện đại "describe" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó, nhưng đã mở rộng để bao gồm nhiều nghĩa hơn như "kể lại chi tiết về một điều gì đó" hoặc "truyền tải hình ảnh tinh thần về một điều gì đó". Ngày nay, từ "describe" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, văn học và giao tiếp hàng ngày.
ngoại động từ
tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
vạch, vẽ
to describe a circle with a pair of compasses: vạch một vòng tròn bằng com-pa
cho là, coi là; định rõ tính chất
he described hinself as a doctor: nó tự xưng là bác sĩ
Default
mô tả
to say what somebody/something is like
để nói ai đó/cái gì đó trông như thế nào
Phần tiếp theo mô tả chi tiết những phát hiện của chúng tôi.
để mô tả một phương pháp/quá trình/tình huống
Bạn có thể miêu tả anh ấy cho tôi được không?
Họ mô tả cho chúng tôi chính xác những gì đã xảy ra.
Người đàn ông được mô tả là cao và có làn da ngăm đen, khoảng 20 tuổi.
Cô tự mô tả mình là một nghệ sĩ.
Mô tả cách bạn đã làm nó.
Lời nói không thể diễn tả được cảm giác của tôi lúc đó.
Các nhân chứng mô tả đã nhìn thấy những ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.
Khu vực tôi lớn lên được mô tả là vùng bán nông thôn.
Ông mô tả ngắn gọn những gì đã xảy ra.
Ông tiếp tục mô tả rất sinh động việc Caesar bị đâm chết như thế nào.
Ông tiếp tục mô tả một cách sinh động việc Lincoln bị ám sát như thế nào.
Các nhà quan sát đã mô tả tình hình trong nước là ‘nghiêm trọng’.
to make a movement that has a particular shape; to form a particular shape
để thực hiện một chuyển động có hình dạng cụ thể; để tạo thành một hình dạng cụ thể
Con cá mập mô tả một vòng tròn xung quanh đàn cá.
Con đường mô tả một vòng dài quanh thị trấn.
Mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm bầu trời thành sắc cam và đỏ khi những đám mây chuyển thành một bức tranh màu hồng và tím. Những tia nắng vàng nhạt dần, tạo nên những cái bóng dài trên mặt đất bên dưới.
Tác phẩm điêu khắc dường như trở nên sống động trong làn gió, khi gió làm rối tung những hình dạng ngoằn ngoèo, uốn lượn của nó. Những cái bóng nhảy múa quanh những đường cong và góc cạnh của nó, chuyển động theo chuyển động của mặt trời.
Khu rừng là một thế giới xanh tươi của kết cấu và màu sắc, nơi những thân cây phủ đầy địa y mọc lên từ thảm rêu màu ngọc lục bảo. Những ngón tay dương xỉ tràn ra từ những lùm cây lốm đốm, mở ra trong sắc thái của màu xanh lục nhạt và màu đất son.