Định nghĩa của từ space out

space outphrasal verb

khoảng cách ra

////

Thuật ngữ "space out" dùng để chỉ trạng thái tâm lý mà trong đó một người dường như bị tách biệt, mơ mộng hoặc mất phương hướng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960, trong thời kỳ đỉnh cao của Cuộc đua không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Vào thời điểm đó, mọi người thường sử dụng cụm từ "getting spacey" để chỉ cảm giác cảm thấy tách biệt hoặc mất phương hướng, điều này gắn liền với trải nghiệm mới lạ về du hành vũ trụ. Thuật ngữ "space out" có thể xuất hiện như một biến thể của cách diễn đạt này, thay thế "spacey" bằng cụm động từ "space out," ám chỉ ý tưởng "ở trong không gian" hoặc "lạc trong không gian". Sự liên kết giữa "space out" với việc mơ mộng và mất phương hướng cũng có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng du hành vũ trụ liên quan đến một loại hình thoát ly về mặt tinh thần, khi các phi hành gia bắt đầu những hành trình dài qua những khoảng không gian rộng lớn, trống rỗng. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa của "space out" gắn chặt với bối cảnh văn hóa và công nghệ của Cuộc đua vào không gian, phản ánh cách ngôn ngữ của chúng ta phát triển để đáp ứng với những thay đổi và đổi mới của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The painter space out each stroke of the brush, creating a calming and meditative atmosphere in the room.

    Người họa sĩ tạo khoảng cách giữa các nét vẽ, tạo nên bầu không khí tĩnh lặng và thiền định trong phòng.

  • The lecturer's words were spaced out, allowing the audience to properly digest and absorb the information.

    Lời nói của giảng viên được giãn cách, giúp khán giả có thể tiếp thu và hiểu thông tin một cách phù hợp.

  • The dancer's movements were slow and deliberate, space out by measured breaths and contemplative pauses.

    Các chuyển động của vũ công chậm rãi và thận trọng, cách nhau bằng những hơi thở đều đặn và những khoảng dừng trầm ngâm.

  • The writer jotted down her thoughts in intervals, allowing her ideas to breathe and take shape in her mind before committing them to paper.

    Người viết ghi lại suy nghĩ của mình theo từng khoảng thời gian, để ý tưởng được lắng đọng và định hình trong tâm trí trước khi ghi ra giấy.

  • The jogger's steps were purposeful and spaced out, each stride measured carefully to build endurance and prevent injury.

    Các bước chạy bộ có mục đích và giãn cách, mỗi sải chân được đo đạc cẩn thận để tăng sức bền và tránh chấn thương.

  • The musician's notes trickled out, space out like a gentle stream bringing a sense of tranquility to the ears.

    Những nốt nhạc của người nhạc sĩ vang lên, lan tỏa như một dòng suối nhẹ nhàng mang lại cảm giác yên bình cho đôi tai.

  • The stylist's clothing choices were scattered, each piece of clothing given enough space to stand out and make a fashion statement.

    Các nhà tạo mẫu đã phân tán sự lựa chọn trang phục, mỗi món đồ đều có đủ không gian để nổi bật và tạo nên tuyên bố thời trang.

  • The scientist's experiments were methodical and spaced out, each phase given ample time to evolve and progress before moving on.

    Các thí nghiệm của nhà khoa học được thực hiện có phương pháp và cách quãng, mỗi giai đoạn đều có đủ thời gian để phát triển và tiến triển trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

  • The architect's designs were carefully spaced out, allowing the building's features to amalgamate and fuse into a visually harmonious whole.

    Các thiết kế của kiến ​​trúc sư được phân bổ một cách cẩn thận, cho phép các đặc điểm của tòa nhà hòa hợp và hợp nhất thành một tổng thể hài hòa về mặt thị giác.

  • The student's assignments were set at regular intervals, space out enough to help her retain the knowledge but not lose focus for too long.

    Bài tập của học sinh được giao theo khoảng thời gian đều đặn, đủ dài để giúp các em ghi nhớ kiến ​​thức nhưng không mất tập trung quá lâu.