Định nghĩa của từ intergalactic

intergalacticadjective

liên thiên hà

/ˌɪntəɡəˈlæktɪk//ˌɪntərɡəˈlæktɪk/

Thuật ngữ "intergalactic" bắt nguồn từ Thiên văn học, ngành khoa học nghiên cứu các thiên thể. Thiên hà Milky Way của chúng ta, chứa hàng tỷ ngôi sao và hành tinh, chỉ là một trong nhiều thiên hà tạo nên vũ trụ bao la. Tiền tố "inter" bắt nguồn từ tiếng Latin inter, có nghĩa là "ở giữa". Do đó, "intergalactic" nghĩa đen là "giữa các thiên hà", ám chỉ vùng không gian tồn tại giữa các thiên hà. Vùng này rộng lớn và gần như trống rỗng, với rất ít ngôi sao hoặc các thiên thể khác có thể được phát hiện. Khái niệm không gian liên thiên hà lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà thiên văn học nổi tiếng Edwin Hubble vào những năm 1920, người đã phát hiện ra rằng thiên hà Milky Way của chúng ta chỉ là một trong nhiều hệ thống độc lập trong vũ trụ. Kể từ đó, các nhà thiên văn học đã sử dụng các công nghệ tiên tiến như kính viễn vọng và vệ tinh để nghiên cứu không gian tương đối chưa được khám phá này và đã phát hiện ra các hiện tượng như vật chất tối và tia vũ trụ tồn tại trong các vùng liên thiên hà. Tóm lại, "intergalactic" là một thuật ngữ khoa học dùng để mô tả không gian rộng lớn, gần như trống rỗng tồn tại giữa các thiên hà, cung cấp một hướng nghiên cứu hấp dẫn cho các nhà thiên văn học muốn khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningở giữa những thiên hà

namespace
Ví dụ:
  • The scientists hypothesized that there might be intergalactic travel possible in the future, but the technology required to achieve such a feat is still vastly unknown.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng có thể thực hiện được chuyến du hành liên thiên hà trong tương lai, nhưng công nghệ cần thiết để đạt được kỳ tích đó vẫn còn là ẩn số.

  • The far-off nebulae seen through the telescope appeared to be intergalactic, a reminder of the vast expanse of the universe that physicists and astronomers are still working to understand.

    Các tinh vân xa xôi nhìn qua kính viễn vọng có vẻ như là tinh vân liên thiên hà, một lời nhắc nhở về sự bao la của vũ trụ mà các nhà vật lý và thiên văn học vẫn đang nỗ lực tìm hiểu.

  • The intergalactic spaceship's engines hummed as it hurtled through the depths of space.

    Động cơ của tàu vũ trụ liên thiên hà kêu ầm ầm khi nó lao vút qua không gian sâu thẳm.

  • The alien civilization living in an intergalactic universe held secrets that humans could barely comprehend.

    Nền văn minh ngoài hành tinh sống trong vũ trụ liên thiên hà nắm giữ những bí mật mà con người khó có thể hiểu được.

  • The intergalactic traveler's journey took centuries to complete, passing through strange and uncharted regions.

    Cuộc hành trình của người du hành liên thiên hà phải mất hàng thế kỷ mới hoàn thành, đi qua những vùng đất kỳ lạ và chưa được khám phá.

  • The aliens of Andromeda claimed that their universe was connected to ours through intergalactic waves, providing some kind of communication in the vast emptiness of space.

    Người ngoài hành tinh ở Andromeda tuyên bố rằng vũ trụ của họ được kết nối với vũ trụ của chúng ta thông qua sóng liên thiên hà, cung cấp một số hình thức giao tiếp trong khoảng không rộng lớn của không gian.

  • The scientists suggested that intergalactic collisions could potentially wipe out all life forms in the universe, leading to its eventual death.

    Các nhà khoa học cho rằng các vụ va chạm giữa các thiên hà có khả năng xóa sổ mọi dạng sống trong vũ trụ, dẫn đến cái chết cuối cùng.

  • The intergalactic portal opened up, allowing the traveler to pass through the vast expanse of space, their destination seconds away.

    Cổng liên thiên hà mở ra, cho phép du khách đi qua không gian rộng lớn, đến đích chỉ cách vài giây.

  • The intergalactic council deliberated over the terms of interstellar peace treaties, deeply aware of the unknown borders between their respective universes.

    Hội đồng liên thiên hà đã thảo luận về các điều khoản của hiệp ước hòa bình giữa các vì sao, nhận thức sâu sắc về ranh giới chưa được biết đến giữa các vũ trụ tương ứng của họ.

  • The intergalactic explorer encountered a myriad of different intelligent life forms on their travels, each with their own unique perspectives and histories.

    Nhà thám hiểm liên thiên hà đã gặp vô số dạng sống thông minh khác nhau trong chuyến hành trình của mình, mỗi dạng đều có quan điểm và lịch sử riêng.