Định nghĩa của từ galactic

galacticadjective

thiên hà

/ɡəˈlæktɪk//ɡəˈlæktɪk/

Từ "galactic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "galaxias", có nghĩa là "sữa", ám chỉ thiên hà Milky Way. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "galactic" được dùng để mô tả Milky Way và các thiên hà khác. Sau đó, từ này được mượn sang tiếng Latin thành "galacticus," và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "galactic" mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ ám chỉ Milky Way mà còn ám chỉ bất kỳ thiên hà nào, bất kể có thể nhìn thấy bằng mắt thường hay không. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng trong thiên văn học, khoa học viễn tưởng và văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến thiên hà hoặc không gian. Điều thú vị là từ "galactic" cũng được dùng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả thứ gì đó vĩ đại, hùng vĩ hoặc có liên quan đến vũ trụ. Ví dụ, một sự kiện "galactic" có thể là một sự kiện lớn và có tầm ảnh hưởng sâu rộng, giống như sự rộng lớn và hùng vĩ của chính thiên hà.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning (thuộc) ngân hà

namespace
Ví dụ:
  • The Hubble Space Telescope captures stunning images of galactic phenomena, such as spiral galaxies with their intricate patterns of stars and dust.

    Kính viễn vọng không gian Hubble chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các hiện tượng thiên hà, chẳng hạn như các thiên hà xoắn ốc với các họa tiết phức tạp của các ngôi sao và bụi.

  • The Milky Way is a majestic galactic disk, spanning over 0,000 light-years in diameter.

    Ngân Hà là một đĩa thiên hà hùng vĩ, trải dài trên 0.000 năm ánh sáng theo đường kính.

  • The nearby Andromeda galaxy, also known as M31, is a spiral-shaped island universe that is roughly twice the size of our own Milky Way.

    Thiên hà Andromeda gần đó, còn được gọi là M31, là một đảo vũ trụ hình xoắn ốc có kích thước gấp khoảng hai lần Ngân Hà của chúng ta.

  • Astronomers use radio telescopes to study the mysterious signals emanating from distant galactic sources, some of which may be indicative of extraterrestrial life.

    Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để nghiên cứu các tín hiệu bí ẩn phát ra từ các nguồn thiên hà xa xôi, một số trong đó có thể chỉ ra sự sống ngoài Trái Đất.

  • Polaris, the North Star, is a bright star located near the center of our galaxy, providing sailors and travelers with a reliable celestial guide.

    Sao Bắc Cực, sao Bắc Đẩu, là một ngôi sao sáng nằm gần trung tâm thiên hà của chúng ta, cung cấp cho các thủy thủ và du khách một hướng dẫn thiên thể đáng tin cậy.

  • Researchers are amazed by the enigmatic origins of quasars, the brightest astronomical objects known in the universe, which are believed to be powered by supermassive black holes situated in the centers of galaxies.

    Các nhà nghiên cứu vô cùng kinh ngạc về nguồn gốc bí ẩn của các quasar, những vật thể thiên văn sáng nhất được biết đến trong vũ trụ, được cho là được cung cấp năng lượng bởi các hố đen siêu lớn nằm ở trung tâm các thiên hà.

  • The consequences of galactic collisions between galaxies can be catastrophic, resulting in the ejection of stars and clouds of gas, which end up forming new galaxies.

    Hậu quả của các vụ va chạm giữa các thiên hà có thể rất thảm khốc, dẫn đến việc phóng ra các ngôi sao và đám mây khí, cuối cùng hình thành nên các thiên hà mới.

  • The first galaxies are thought to have formed around 13 billion years ago, representing some of the most ancient and remote objects in the Universe.

    Người ta cho rằng các thiên hà đầu tiên hình thành cách đây khoảng 13 tỷ năm, bao gồm một số vật thể cổ xưa và xa xôi nhất trong Vũ trụ.

  • The Illustris project, an international collaboration of scientists, studying the evolution of galaxies via complex simulations, sheds new light on our understanding of how galaxies form and evolve.

    Dự án Illustris, một dự án hợp tác quốc tế của các nhà khoa học, nghiên cứu sự tiến hóa của các thiên hà thông qua các mô phỏng phức tạp, mang đến góc nhìn mới về cách chúng ta hiểu về sự hình thành và tiến hóa của các thiên hà.

  • In the geological history of our solar system, remnants of a once-molten Earth preserved in rocks, scientists can discern evidence of an event that was provoked by a colossal supernova explosion in a nearby galactic neighborhood, almost billion years ago.

    Trong lịch sử địa chất của hệ mặt trời, những tàn tích của Trái Đất từng nóng chảy được bảo quản trong đá, các nhà khoa học có thể nhận ra bằng chứng về một sự kiện được gây ra bởi một vụ nổ siêu tân tinh khổng lồ ở một thiên hà lân cận, gần một tỷ năm trước.