tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
rộng rãi, bao quát
cởi mở, chan hoà
Mở rộng
/ɪkˈspænsɪv//ɪkˈspænsɪv/Từ "expansive" bắt nguồn từ tiếng Latin "expandere", có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "mở rộng". Gốc từ này cũng cho chúng ta từ "expand". "Expansive" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ám chỉ thứ gì đó thực sự chiếm rất nhiều không gian. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả những thứ có phạm vi rộng, cởi mở hoặc được đặc trưng bởi tinh thần hào phóng. Nguồn gốc của từ này cho thấy mối liên hệ cơ bản của nó với sự phát triển, cởi mở và bao la.
tính từ
có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
rộng rãi, bao quát
cởi mở, chan hoà
covering a large amount of space
bao phủ một lượng lớn không gian
Cô dang rộng vòng tay trong một cử chỉ chào đón rộng rãi.
phong cảnh với bầu trời rộng lớn
Anh ta vẫy một cánh tay mở rộng (= trong một chuyển động mở rộng).
covering a large subject area, rather than trying to be exact and use few words
bao quát một lĩnh vực chủ đề rộng lớn, thay vì cố gắng chính xác và sử dụng ít từ
Chúng ta cần xem xét một định nghĩa mở rộng hơn về thuật ngữ này.
Tác phẩm được viết theo phong cách mở rộng thông thường của ông.
friendly and willing to talk a lot
thân thiện và sẵn sàng nói nhiều
Cô ấy rõ ràng đang thoải mái và có tâm trạng cởi mở.
encouraging economic expansion
khuyến khích mở rộng kinh tế
Trong những năm 1990 mở rộng, những sinh viên tốt nghiệp sáng giá có thể thăng tiến nhanh chóng.