Định nghĩa của từ uncharted

unchartedadjective

Uncharted

/ˌʌnˈtʃɑːtɪd//ˌʌnˈtʃɑːrtɪd/

Từ "uncharted" bắt nguồn từ sự kết hợp của "un-" (có nghĩa là "not") và "charted". "Charted" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "charten", có nghĩa là "vẽ bản đồ". Về cơ bản, "uncharted" mô tả một thứ gì đó chưa được lập bản đồ hoặc ghi chép, khiến nó trở nên vô danh hoặc chưa được khám phá. Nó thường được dùng để mô tả lãnh thổ, biển cả hoặc thậm chí là phạm vi kiến ​​thức của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa thám hiểm

exampleuncharted region: miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến

meaning(địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ

namespace
Ví dụ:
  • The wilderness ahead of us was truly uncharted territory, as no explorer had ever dared to venture this far before.

    Vùng đất hoang dã phía trước chúng tôi thực sự là một vùng đất chưa được khám phá, vì chưa có nhà thám hiểm nào dám đi xa đến thế này.

  • The depths of the ocean beyond the shoreline remained uncharted, with mysteries and treasures waiting to be discovered.

    Độ sâu của đại dương bên ngoài bờ biển vẫn còn là điều chưa được khám phá, với nhiều điều bí ẩn và kho báu đang chờ được khám phá.

  • Without a map or prior knowledge of the area, we embarked into the uncharted lands, relying solely on our instincts and wits.

    Không có bản đồ hoặc kiến ​​thức trước về khu vực này, chúng tôi dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá, chỉ dựa vào bản năng và trí thông minh của mình.

  • The uncharted regions of the galaxy held endless possibilities, sparking the curiosity of space enthusiasts and scientists alike.

    Những vùng chưa được khám phá của thiên hà ẩn chứa vô vàn khả năng, khơi dậy sự tò mò của những người đam mê không gian cũng như các nhà khoa học.

  • Some people find solace in the uncharted areas, where they can be free from the rigid structures of society and discover their true selves.

    Một số người tìm thấy niềm an ủi ở những vùng đất chưa được khám phá, nơi họ có thể thoát khỏi những cấu trúc cứng nhắc của xã hội và khám phá ra bản thân thực sự của mình.

  • The thick jungle before us was an uncharted maze, filled with untold dangers and creatures that we've only heard about in stories.

    Khu rừng rậm rạp trước mắt chúng tôi là một mê cung chưa được khám phá, chứa đầy những mối nguy hiểm chưa từng kể và những sinh vật mà chúng tôi chỉ nghe qua trong những câu chuyện.

  • The uncharted waters of the river were notorious for their unpredictable rapids and hidden rock formations, making navigation a treacherous task.

    Vùng nước chưa được khám phá của con sông này nổi tiếng với những ghềnh thác khó lường và những khối đá ẩn, khiến việc điều hướng trở thành một nhiệm vụ nguy hiểm.

  • The uncharted territory behind the mountainous ranges was shrouded in mystery, waiting for brave explorers to uncover its secrets.

    Vùng đất chưa được khám phá phía sau những dãy núi phủ đầy bí ẩn, đang chờ đợi những nhà thám hiểm dũng cảm khám phá bí mật của nó.

  • Life beyond the uncharted solar system was an enigma, with theories ranging from advanced extraterrestrial civilizations to nonexistent beings entirely.

    Cuộc sống ngoài hệ mặt trời chưa được khám phá là một điều bí ẩn, với nhiều giả thuyết từ nền văn minh ngoài trái đất tiên tiến cho đến những sinh vật hoàn toàn không tồn tại.

  • The uncharted land before us was an untouched paradise, untainted by the impacts of civilization, and waiting for us to explore it.

    Vùng đất chưa được khám phá trước mắt chúng ta là một thiên đường nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi tác động của nền văn minh và đang chờ chúng ta khám phá.