Định nghĩa của từ extraterrestrial

extraterrestrialnoun

ngoài trái đất

/ˌekstrətəˈrestriəl//ˌekstrətəˈrestriəl/

"Extraterrestrial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "extra" (có nghĩa là "outside") và "terrestrial" (có nghĩa là "của trái đất"). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những thứ tồn tại bên ngoài Trái đất. Sau đó, từ này được các nhà văn khoa học viễn tưởng sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ những sinh vật từ các hành tinh khác và từ đó trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ bất kỳ thứ gì có nguồn gốc bên ngoài Trái đất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngoài trái đất, ngoài quyển khí

namespace
Ví dụ:
  • The astronomer gazed into the night sky, searching for signs of extraterrestrial life.

    Nhà thiên văn học nhìn chằm chằm vào bầu trời đêm, tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài trái đất.

  • The recent discovery of extraterrestrial microbes on Mars has sparked renewed interest in the search for extraterrestrial intelligence.

    Phát hiện gần đây về vi khuẩn ngoài Trái Đất trên sao Hỏa đã làm dấy lên sự quan tâm mới trong việc tìm kiếm trí thông minh ngoài Trái Đất.

  • The protagonist of the sci-fi novel claimed to have encountered extraterrestrial beings in a distant galaxy.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết khoa học viễn tưởng này tuyên bố đã gặp phải người ngoài hành tinh ở một thiên hà xa xôi.

  • The government has established a special task force to investigate possible sightings of extraterrestrial aircraft.

    Chính phủ đã thành lập một lực lượng đặc nhiệm để điều tra những trường hợp có thể nhìn thấy máy bay ngoài hành tinh.

  • The extraterrestrial civilization communicated with Earth through a complex system of signals and codes.

    Nền văn minh ngoài hành tinh liên lạc với Trái Đất thông qua hệ thống tín hiệu và mã phức tạp.

  • The scientists analyzed the data from the telescope, hoping to find conclusive evidence of extraterrestrial civilizations.

    Các nhà khoa học đã phân tích dữ liệu từ kính viễn vọng, hy vọng tìm thấy bằng chứng thuyết phục về nền văn minh ngoài Trái Đất.

  • The extraterrestrial organisms possessed abilities beyond the comprehension of human understanding.

    Các sinh vật ngoài Trái Đất sở hữu những khả năng vượt xa sự hiểu biết của con người.

  • The discovery of extraterrestrial water on Europa, one of Jupiter's moons, raises the possibility of extraterrestrial life.

    Việc phát hiện ra nước ngoài Trái Đất trên Europa, một trong những vệ tinh của Sao Mộc, làm dấy lên khả năng tồn tại sự sống ngoài Trái Đất.

  • The extraterrestrial devices possessed technology far beyond that of human civilization.

    Các thiết bị ngoài hành tinh sở hữu công nghệ vượt xa nền văn minh của loài người.

  • The spacecraft finally made contact with the extraterrestrial species, but communication proved to be difficult due to vastly different languages and cultures.

    Cuối cùng, tàu vũ trụ đã liên lạc được với các chủng loài ngoài Trái Đất, nhưng việc giao tiếp tỏ ra khó khăn do ngôn ngữ và văn hóa rất khác biệt.