Định nghĩa của từ cosmological

cosmologicaladjective

vũ trụ học

/ˌkɒzməˈlɒdʒɪkl//ˌkɑːzməˈlɑːdʒɪkl/

Từ "cosmological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmos", có nghĩa là trật tự hoặc sự hài hòa trong vũ trụ, và tiền tố tiếng Latin "cosmo-", có nghĩa là vũ trụ nói chung. Thuật ngữ "logical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", ám chỉ lý luận hoặc logic. Kết hợp hai gốc này, từ "cosmological" mô tả các khái niệm và lý thuyết liên quan đến nguồn gốc, cấu trúc và sự tiến hóa của vũ trụ, được các nhà khoa học vũ trụ nghiên cứu thông qua việc sử dụng lý luận và logic. Ý nghĩa của nó có liên quan chặt chẽ đến vũ trụ học, là nghiên cứu khoa học về vũ trụ nói chung, từ khi bắt đầu cho đến số phận cuối cùng của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vũ trụ học

namespace
Ví dụ:
  • The scientific community is currently debating various cosmological theories to explain the origins of the universe.

    Cộng đồng khoa học hiện đang tranh luận về nhiều lý thuyết vũ trụ học khác nhau để giải thích nguồn gốc của vũ trụ.

  • The cosmological constant, a fundamental constant of nature, is being re-evaluated by physicists as new observations are made.

    Hằng số vũ trụ học, một hằng số cơ bản của tự nhiên, đang được các nhà vật lý đánh giá lại khi có những quan sát mới.

  • The cosmos is expanding at an accelerating rate, a result that was first determined through cosmological measurements.

    Vũ trụ đang giãn nở với tốc độ ngày càng nhanh, một kết quả lần đầu tiên được xác định thông qua các phép đo vũ trụ học.

  • The Big Bang theory, a foundational cosmological concept, posits that the universe began as a singularity and has since been expanding.

    Thuyết Vụ nổ lớn, một khái niệm vũ trụ học cơ bản, đưa ra giả thuyết rằng vũ trụ bắt đầu từ một điểm kỳ dị và kể từ đó liên tục mở rộng.

  • In the context of cosmology, dark matter is a hypothetical form of matter that does not interact with light or other forms of electromagnetic radiation but interacts with gravity.

    Trong bối cảnh vũ trụ học, vật chất tối là một dạng vật chất giả định không tương tác với ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác nhưng lại tương tác với lực hấp dẫn.

  • Researchers are exploring new cosmological models that attempt to unify general relativity and quantum mechanics, known as quantum cosmology.

    Các nhà nghiên cứu đang khám phá các mô hình vũ trụ học mới nhằm thống nhất thuyết tương đối tổng quát và cơ học lượng tử, được gọi là vũ trụ học lượng tử.

  • The study of cosmology involves the use of telescopes and other astronomical instruments to observe the cosmos and gather data about its evolution.

    Nghiên cứu về vũ trụ học bao gồm việc sử dụng kính thiên văn và các thiết bị thiên văn khác để quan sát vũ trụ và thu thập dữ liệu về sự tiến hóa của nó.

  • In cosmology, the term "horizon problem" refers to the fact that the early universe appeared to be uniform and isotropic, despite not having sufficient time to interact and equalize.

    Trong vũ trụ học, thuật ngữ "vấn đề chân trời" ám chỉ thực tế là vũ trụ sơ khai dường như đồng nhất và đẳng hướng, mặc dù không có đủ thời gian để tương tác và cân bằng.

  • The anthropic principle, a cosmological hypothesis, posits that the universe is finely-tuned to support life.

    Nguyên lý nhân học, một giả thuyết vũ trụ học, cho rằng vũ trụ được điều chỉnh chính xác để hỗ trợ sự sống.

  • The cosmological redshift, discovered by Edwin Hubble, is the observed shift in the light spectra of distant celestial objects, indicating that the universe is expanding.

    Độ dịch chuyển đỏ trong vũ trụ học, được phát hiện bởi Edwin Hubble, là sự dịch chuyển được quan sát thấy trong quang phổ ánh sáng của các vật thể thiên thể xa xôi, cho thấy vũ trụ đang mở rộng.