tính từ
(thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học
astronomic telescope: kính thiên văn
vô cùng to lớn
thiên văn học
/ˌæstrəˈnɒmɪkl//ˌæstrəˈnɑːmɪkl/Từ "astronomical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "astron" có nghĩa là "star" và "nomos" có nghĩa là "law" hoặc "custom". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "astronomia" dùng để chỉ việc nghiên cứu các chuyển động và mô hình của các thiên thể, được coi là một lĩnh vực cực kỳ phức tạp và bí ẩn. Theo thời gian, thuật ngữ "astronomical" đã phát triển để mô tả không chỉ nghiên cứu khoa học về không gian và các thiên thể mà còn cả những thứ cực kỳ lớn hoặc có vẻ như không thể, giống như sự bao la của các vì sao và thiên hà. Ngày nay, từ "astronomical" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó rộng lớn, bao la hoặc không thể xảy ra, chẳng hạn như một số tiền "astronomical" hoặc một nhiệm vụ "astronomical". Cách sử dụng này là để ám chỉ ý nghĩa ban đầu của từ này, đó là mô tả điều gì đó nằm ngoài khả năng hiểu biết hoặc kiểm soát của con người.
tính từ
(thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học
astronomic telescope: kính thiên văn
vô cùng to lớn
connected with astronomy
liên quan đến thiên văn học
quan sát thiên văn
Thành công của đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng của công ty thực sự là điều phi thường, với giá cổ phiếu tăng vọt 500% ngay trong ngày giao dịch đầu tiên.
Thiệt hại do cơn bão gây ra là vô cùng lớn, ước tính chi phí sửa chữa lên tới hàng tỷ đô la.
Phản ứng của khán giả đối với màn trình diễn của ban nhạc thực sự rất ấn tượng, với tiếng reo hò của người hâm mộ lấp đầy toàn bộ đấu trường.
Nợ quốc gia đã đạt đến mức khủng khiếp và nhiều chuyên gia dự đoán hậu quả kinh tế sẽ rất thảm khốc.
very large
rất lớn
giá đất xây dựng trên trời
Những con số này thật là khổng lồ.
All matches