Định nghĩa của từ solipsistic

solipsisticadjective

chủ nghĩa duy ngã

/ˌsɒlɪpˈsɪstɪk//ˌsɑːlɪpˈsɪstɪk/

Từ "solipsistic" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "solus" nghĩa là "alone" và "ipsus" nghĩa là "bản thân". Trong triết học, thuyết duy ngã là niềm tin rằng chỉ có tâm trí của một người chắc chắn tồn tại, và có khả năng mọi thứ khác, bao gồm cả thế giới bên ngoài và tâm trí của người khác, chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng của một người. Thuật ngữ "solipsistic" được sử dụng để mô tả những cá nhân đặt trọng tâm mạnh mẽ vào những trải nghiệm và quan điểm chủ quan của riêng họ, và có thể bỏ qua hoặc không quan tâm đến quan điểm và kinh nghiệm của người khác. Lần đầu tiên sử dụng từ "solipsistic" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, mặc dù khái niệm thuyết duy ngã đã được các nhà triết học thảo luận từ thời cổ đại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc duy ngã luận

namespace
Ví dụ:
  • The philosopher's solipsistic thinking led him to believe that only his own mind was real and that everything else was just a figment of his imagination.

    Tư duy duy ngã của nhà triết học khiến ông tin rằng chỉ có tâm trí của ông là có thật và mọi thứ khác chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.

  • Her solipsistic worldview made it difficult for her to empathize with others, as she couldn't fathom why they would think or feel anything other than what she did.

    Thế giới quan duy ngã của bà khiến bà khó có thể đồng cảm với người khác, vì bà không thể hiểu tại sao họ lại nghĩ hoặc cảm thấy khác với những gì bà đã làm.

  • The character's solipsism caused him to become increasingly isolated and disconnected from society as he struggled to reconcile his own inner world with external reality.

    Tính duy ngã của nhân vật khiến anh ta ngày càng trở nên cô lập và xa cách với xã hội khi anh ta đấu tranh để hòa giải thế giới nội tâm của mình với thực tế bên ngoài.

  • In his solipsistic musings, the artist painted landscapes that existed only in his own mind, as though he were the sole creator of his own subjective universe.

    Trong những suy tư duy ngã của mình, người nghệ sĩ đã vẽ những phong cảnh chỉ tồn tại trong tâm trí ông, như thể ông là người duy nhất sáng tạo ra vũ trụ chủ quan của riêng mình.

  • The solipsistic scientist argued that we could never truly know the nature of reality beyond our own perceptions, as our understanding of the world was inextricably linked to our own subjective experiences.

    Nhà khoa học duy ngã cho rằng chúng ta không bao giờ có thể thực sự biết được bản chất của thực tại vượt ra ngoài nhận thức của chính mình, vì sự hiểu biết của chúng ta về thế giới gắn liền chặt chẽ với những trải nghiệm chủ quan của chính chúng ta.

  • Her solipsistic tendencies made it difficult for her to trust the opinions of others, as she believed that their perspectives were inherently flawed and biased.

    Xu hướng ích kỷ của bà khiến bà khó tin vào ý kiến ​​của người khác vì bà tin rằng quan điểm của họ vốn đã có sai sót và thiên vị.

  • The philosopher's solipsistic ontology led him to argue that nothing truly existed beyond our own individual minds, as everything else was just a projection of our own inner selves.

    Thuyết bản thể duy ngã của nhà triết học này dẫn ông đến lập luận rằng không có gì thực sự tồn tại ngoài tâm trí mỗi cá nhân, vì mọi thứ khác chỉ là sự phản chiếu của bản ngã bên trong chúng ta.

  • In his solipsistic meditations, the poet delved deep into his own thoughts and emotions, searching for the elusive truth that lay hidden in the darkest depths of his own subconscious.

    Trong sự chiêm nghiệm về bản ngã, nhà thơ đã đào sâu vào những suy nghĩ và cảm xúc của chính mình, tìm kiếm sự thật khó nắm bắt ẩn sâu trong tiềm thức đen tối nhất của mình.

  • The character's solipsism caused him to become increasingly disconnected from the world around him, as he struggled to reconcile his own inner reality with the messy, chaotic complexity of external experience.

    Tính duy ngã của nhân vật khiến anh ta ngày càng xa rời thế giới xung quanh, khi anh ta đấu tranh để hòa giải thực tại bên trong mình với sự phức tạp, hỗn loạn của trải nghiệm bên ngoài.

  • Her solipsistic worldview left her feeling isolated and alone, as she struggled to find meaning and connection in a universe that seemed indifferent to her own thoughts and feelings.

    Thế giới quan duy ngã của bà khiến bà cảm thấy bị cô lập và đơn độc khi bà đấu tranh để tìm kiếm ý nghĩa và sự kết nối trong một vũ trụ dường như thờ ơ với suy nghĩ và cảm xúc của riêng bà.