Định nghĩa của từ metaphysical

metaphysicaladjective

Siêu hình học

/ˌmetəˈfɪzɪkl//ˌmetəˈfɪzɪkl/

"Siêu hình" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "meta" (có nghĩa là "beyond") và "physike" (có nghĩa là "nature"). Ban đầu, "metaphysics" ám chỉ các cuộc điều tra triết học xuất hiện *sau* các tác phẩm của Aristotle về vật lý. Theo thời gian, "metaphysics" đã phát triển để bao hàm việc nghiên cứu các câu hỏi cơ bản về thực tế, sự tồn tại và kiến ​​thức vượt ra ngoài thế giới vật chất. Đây là một từ nắm bắt được bản chất của việc khám phá triết học tìm kiếm câu trả lời cho các câu hỏi về bản chất của chính sự tồn tại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsiêu hình

meaninglý thuyết suông, trừu tượng

namespace
Ví dụ:
  • Albert's metaphysical beliefs about the nature of reality often led to intense philosophical debates with his colleagues.

    Niềm tin siêu hình của Albert về bản chất của thực tại thường dẫn đến những cuộc tranh luận triết học gay gắt với các đồng nghiệp của ông.

  • Susan found solace in the metaphysical literature of IEckhart Tolle, which helped her navigate the existential questions she had been pondering.

    Susan tìm thấy niềm an ủi trong tác phẩm văn học siêu hình của IEckhart Tolle, giúp cô giải đáp những câu hỏi hiện sinh mà cô vẫn luôn trăn trở.

  • During his meditation practice, John often experienced metaphysical insights that provided him with profound spiritual experiences.

    Trong quá trình thực hành thiền định, John thường có được những hiểu biết siêu hình giúp ông có được những trải nghiệm tâm linh sâu sắc.

  • The metaphysical ideas presented in the Tao Te Ching resonated deeply with Lily, influencing her worldview and way of being.

    Những ý tưởng siêu hình được trình bày trong Đạo Đức Kinh đã tác động sâu sắc đến Lily, ảnh hưởng đến thế giới quan và cách sống của cô.

  • The concept of causality, as proposed by Aristotle in his metaphysical writings, has influenced countless philosophical and scientific debates.

    Khái niệm nhân quả, được Aristotle đề xuất trong các tác phẩm siêu hình của ông, đã ảnh hưởng đến vô số cuộc tranh luận triết học và khoa học.

  • In his later works, Nietzsche engaged with the metaphysical questions that had consumed his earlier thought.

    Trong các tác phẩm sau này, Nietzsche đã tập trung giải quyết những câu hỏi siêu hình đã chiếm hết tâm trí ông trước đây.

  • After studying the metaphysical works of Kant, Maria developed a deep appreciation for the power of critical reasoning in understanding the world.

    Sau khi nghiên cứu các tác phẩm siêu hình của Kant, Maria đã phát triển lòng trân trọng sâu sắc đối với sức mạnh của tư duy phản biện trong việc hiểu thế giới.

  • The writer used metaphysical language in her poetry, conveying universal truths that transcended the boundaries of time and space.

    Nhà văn đã sử dụng ngôn ngữ siêu hình trong thơ của mình, truyền tải những chân lý phổ quát vượt qua ranh giới của thời gian và không gian.

  • In his metaphysical musings, Albert Einstein grappled with the nature of space and time, contributing to our understanding of the universe.

    Trong những suy ngẫm siêu hình của mình, Albert Einstein đã vật lộn với bản chất của không gian và thời gian, góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

  • The metaphysical themes that characterized the works of Plato continue to fascinate scholars to this day, providing insights into the human condition and the nature of reality.

    Các chủ đề siêu hình đặc trưng trong các tác phẩm của Plato vẫn tiếp tục hấp dẫn các học giả cho đến ngày nay, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng con người và bản chất của thực tế.

Từ, cụm từ liên quan