Định nghĩa của từ egoistic

egoisticadjective

bản ngã

/ˌiːɡəʊˈɪstɪk//ˌiːɡəʊˈɪstɪk/

"Egoistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "ego", có nghĩa là "I". Hậu tố "-istic" biểu thị một đặc điểm hoặc phẩm chất. Do đó, "egoistic" biểu thị sự tập trung vào bản thân hoặc sở thích của chính mình. Khái niệm "ego" là một phần của bản thân có nguồn gốc từ triết học cổ đại, nhưng thuật ngữ "egoistic" xuất hiện vào thế kỷ 18, trong thời kỳ Khai sáng, với sự trỗi dậy của nhận thức về bản thân và chủ nghĩa cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvị kỷ, ích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • His constant need for attention and praise is egoistic and often annoying to those around him.

    Nhu cầu liên tục được chú ý và khen ngợi của anh ta là ích kỷ và thường gây khó chịu cho những người xung quanh.

  • She refused to help her colleague because she is too egoistic to admit that she needs assistance.

    Cô ấy từ chối giúp đỡ đồng nghiệp của mình vì cô ấy quá ích kỷ không chịu thừa nhận rằng cô ấy cần được giúp đỡ.

  • The CEO's decision to prioritize his own career over the needs of his employees is a classic example of egoistic behavior.

    Quyết định ưu tiên sự nghiệp của mình hơn nhu cầu của nhân viên của CEO là một ví dụ điển hình về hành vi ích kỷ.

  • His egoistic nature has led him to neglect his friends and family in favor of his own success.

    Bản tính ích kỷ đã khiến anh ta bỏ bê bạn bè và gia đình để theo đuổi thành công của riêng mình.

  • She is so concerned with building her own reputation that she has lost sight of the importance of working as a team.

    Cô ấy quá quan tâm đến việc xây dựng danh tiếng của bản thân mà quên mất tầm quan trọng của việc làm việc nhóm.

  • The athlete's egoistic desire to win at all costs has led him to cheat and break the rules.

    Lòng ích kỷ muốn chiến thắng bằng mọi giá của vận động viên đã khiến anh ta gian lận và phá vỡ các quy tắc.

  • His egoistic tendencies make it difficult for him to accept criticism and learn from his mistakes.

    Xu hướng ích kỷ của anh ấy khiến anh ấy khó chấp nhận những lời chỉ trích và học hỏi từ những sai lầm của mình.

  • She is so focused on her own needs that she has lost sight of the needs of those around her.

    Cô ấy quá tập trung vào nhu cầu của bản thân mà quên mất nhu cầu của những người xung quanh.

  • His egoistic behavior has caused tension and conflict within the group, as he prioritizes his own interests over the common good.

    Hành vi ích kỷ của anh ta đã gây ra căng thẳng và xung đột trong nhóm, vì anh ta ưu tiên lợi ích của mình hơn lợi ích chung.

  • Her egoistic personality makes her a difficult and unpopular figure in the workplace.

    Tính cách ích kỷ của cô khiến cô trở thành một nhân vật khó tính và không được ưa chuộng tại nơi làm việc.