Định nghĩa của từ conceptual

conceptualadjective

khái niệm

/kənˈseptʃuəl//kənˈseptʃuəl/

Thuật ngữ "conceptual" bắt nguồn từ triết học và tâm lý học trong những năm 1930 và 1940 như một cách mô tả các cấu trúc tinh thần hoặc ý tưởng. Những khái niệm này không thể quan sát trực tiếp trong thực tế mà thay vào đó thể hiện sự hiểu biết của chúng ta về thế giới dựa trên kinh nghiệm và kiến ​​thức của chúng ta. Trong triết học, phương pháp tiếp cận khái niệm xuất hiện như một cách để giải thích cách chúng ta hiểu thế giới xung quanh. Nó cho rằng tất cả các nhận thức, suy nghĩ và hành động của chúng ta đều được lọc qua các khái niệm và niềm tin hiện có của chúng ta, điều đó có nghĩa là thực tế của chúng ta về cơ bản là một cấu trúc của chính tâm trí chúng ta. Trong tâm lý học, học tập khái niệm đề cập đến khả năng học các khái niệm trừu tượng và khái quát hóa kiến ​​thức đó thành các tình huống mới. Loại học tập này khác với học thuộc lòng, tức là khả năng ghi nhớ các sự kiện và chi tiết cụ thể. Trong nghệ thuật và thiết kế, thuật ngữ "conceptual" đã trở thành biểu tượng cho một phong trào nghệ thuật nhấn mạnh vào ý tưởng hoặc khái niệm đằng sau tác phẩm nghệ thuật hơn là hình thức vật lý của nó. Nghệ thuật khái niệm thách thức các quan niệm truyền thống về những gì được coi là nghệ thuật và thay vào đó tập trung vào việc trình bày những cách mới để suy nghĩ và hiểu thế giới. Nhìn chung, từ "conceptual" dùng để chỉ ý tưởng hoặc khái niệm đằng sau một cái gì đó, trái ngược với hình thức vật lý hoặc có thể quan sát được của nó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các cấu trúc tinh thần làm nền tảng cho nhận thức và hành động của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc quan niệm, thuộc nhận thức

typeDefault

meaning(Tech) thuộc khái niệm

namespace
Ví dụ:
  • The architect's presentation focused on a series of conceptual designs for the new building.

    Bài thuyết trình của kiến ​​trúc sư tập trung vào một loạt các thiết kế ý tưởng cho tòa nhà mới.

  • The conceptual framework for the scientific study involved a hypothesis and a series of experiments to test it.

    Khung khái niệm cho nghiên cứu khoa học bao gồm một giả thuyết và một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết đó.

  • The artist's conceptual sketches for the sculpture were intricate and thought-provoking.

    Bản phác thảo ý tưởng của nghệ sĩ cho tác phẩm điêu khắc này rất phức tạp và gợi nhiều suy nghĩ.

  • The business plan included a variety of conceptual ideas for expanding the organization's reach.

    Kế hoạch kinh doanh bao gồm nhiều ý tưởng khái niệm nhằm mở rộng phạm vi hoạt động của tổ chức.

  • The philosopher's conceptual interpretation of reality challenged traditional beliefs and perspectives.

    Cách giải thích khái niệm về thực tế của nhà triết học đã thách thức các niềm tin và quan điểm truyền thống.

  • The conceptual models for the software program were complex but allowed for effective development.

    Các mô hình khái niệm cho chương trình phần mềm rất phức tạp nhưng cho phép phát triển hiệu quả.

  • The chef's conceptual ideas for a new restaurant focused on unique flavor profiles.

    Ý tưởng của đầu bếp về một nhà hàng mới tập trung vào hương vị độc đáo.

  • The conceptual approach to problem-solving involved exploring multiple potential solutions.

    Phương pháp tiếp cận khái niệm để giải quyết vấn đề bao gồm việc khám phá nhiều giải pháp tiềm năng.

  • The conceptual foundations for modern physics emerged from a series of groundbreaking theories.

    Nền tảng khái niệm cho vật lý hiện đại xuất hiện từ một loạt các lý thuyết mang tính đột phá.

  • The artist's conceptual exhibit was a multi-sensory and interactive experience.

    Triển lãm ý niệm của nghệ sĩ là một trải nghiệm tương tác và đa giác quan.

Từ, cụm từ liên quan