Định nghĩa của từ idealistic

idealisticadjective

lý tưởng

/ˌaɪdiəˈlɪstɪk//ˌaɪdiəˈlɪstɪk/

Từ "idealistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "idea", có nghĩa là "hình thức", "hình dạng" hoặc "hình dáng". Sau đó, nó phát triển thành từ tiếng Latin "ideal", ám chỉ một mô hình hoàn hảo hoặc tối thượng. Hậu tố "-istic", chỉ một đặc điểm hoặc học thuyết, đã được thêm vào "ideal" vào thế kỷ 17, tạo thành "idealistic." Thuật ngữ này phản ánh niềm tin vào hoặc theo đuổi các lý tưởng—một trạng thái hoàn hảo hoặc một mô hình xuất sắc—thường được coi là không tưởng hoặc không thực tế trong thế giới thực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningduy tâm

namespace
Ví dụ:
  • Emma is an idealistic student who strongly believes in social justice and wants to make a difference in the world.

    Emma là một học sinh lý tưởng, tin tưởng mạnh mẽ vào công lý xã hội và muốn tạo ra sự khác biệt trên thế giới.

  • As an idealistic young lawyer, Carlos is committed to fighting for the rights of the less fortunate and ensuring that justice is served.

    Là một luật sư trẻ đầy lý tưởng, Carlos cam kết đấu tranh cho quyền lợi của những người kém may mắn và đảm bảo công lý được thực thi.

  • The novel's idealistic heroine dreams of a better future for her country, despite facing political and social turmoil.

    Nhân vật nữ chính lý tưởng của tiểu thuyết mơ về một tương lai tốt đẹp hơn cho đất nước mình, mặc dù phải đối mặt với tình hình bất ổn chính trị và xã hội.

  • Abby's idealistic nature leads her to volunteer her time and resources to various humanitarian causes around the world.

    Bản tính lý tưởng của Abby khiến cô tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình cho nhiều hoạt động nhân đạo trên khắp thế giới.

  • The community leader's idealistic approach to governance inspired his constituents to work together and create positive change.

    Cách tiếp cận lý tưởng của nhà lãnh đạo cộng đồng đối với công tác quản lý đã truyền cảm hứng cho người dân cùng nhau làm việc và tạo ra sự thay đổi tích cực.

  • In a world plagued by corruption, Aamir's unrelenting idealism and honesty are a rare and refreshing sight.

    Trong một thế giới đầy rẫy nạn tham nhũng, chủ nghĩa lý tưởng kiên định và sự trung thực của Aamir là một hình ảnh hiếm có và mới mẻ.

  • Despite the harsh realities of the world, Lucy refuses to give up on her idealistic vision of a fair and just society.

    Bất chấp thực tế khắc nghiệt của thế giới, Lucy vẫn từ chối từ bỏ lý tưởng của mình về một xã hội công bằng và chính trực.

  • The idealistic inventor's revolutionary ideas have the potential to drastically improve people's lives, but he struggles to find the resources to bring them to fruition.

    Những ý tưởng mang tính cách mạng của nhà phát minh lý tưởng này có khả năng cải thiện đáng kể cuộc sống của con người, nhưng ông phải đấu tranh để tìm kiếm nguồn lực để biến chúng thành hiện thực.

  • Michael's idealistic goal of ending world hunger seems impossible, but his commitment to the cause fuels his determination to make a difference.

    Mục tiêu lý tưởng của Michael là chấm dứt nạn đói trên thế giới dường như là điều không thể, nhưng cam kết của anh với mục tiêu này đã thúc đẩy quyết tâm tạo nên sự khác biệt của anh.

  • Lily's idealism and passion for nature led her to launch a successful campaign against pollution and environmental degradation in her community.

    Chủ nghĩa lý tưởng và niềm đam mê thiên nhiên của Lily đã thôi thúc cô phát động một chiến dịch thành công chống ô nhiễm và suy thoái môi trường trong cộng đồng của mình.