Định nghĩa của từ isolationist

isolationistnoun

người theo chủ nghĩa biệt lập

/ˌaɪsəˈleɪʃənɪst//ˌaɪsəˈleɪʃənɪst/

Thuật ngữ "isolationist" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một từ miệt thị để mô tả những người phản đối sự tham gia của Hoa Kỳ vào các tổ chức và liên minh quốc tế, đặc biệt là ở châu Âu. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1920 bởi những người ủng hộ hợp tác quốc tế, những người coi chủ nghĩa biệt lập là một cách tiếp cận sai lầm và nguy hiểm đối với chính sách đối ngoại. Từ "isolationist" được đặt ra để đối lập với "chủ nghĩa quốc tế", ám chỉ những người ủng hộ sự tham gia của Hoa Kỳ vào các tổ chức và hoạt động ngoại giao quốc tế. Mặt khác, những người theo chủ nghĩa biệt lập tin rằng Hoa Kỳ nên tập trung vào các mối quan tâm trong nước và tránh vướng vào các quốc gia khác. Phong trào chủ nghĩa biệt lập đã đạt được ảnh hưởng đáng kể vào những năm 1930, đặc biệt là trong số những người Cộng hòa, những người phản đối Chính sách kinh tế mới và sự tham gia quốc tế. Thuật ngữ "isolationist" phần lớn vẫn mang ý nghĩa tiêu cực cho đến thời kỳ hậu Thế chiến II, khi sự trỗi dậy của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và Liên minh châu Âu đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về khái niệm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập

namespace
Ví dụ:
  • The countries that adopted isolationist policies after World War II focused on rebuilding their economies and avoided getting involved in international conflicts.

    Các quốc gia áp dụng chính sách biệt lập sau Thế chiến II tập trung vào việc xây dựng lại nền kinh tế và tránh tham gia vào các cuộc xung đột quốc tế.

  • The senator's stance on foreign affairs is distinctly isolationist, as she strongly opposes military intervention and opposes free trade agreements.

    Lập trường của thượng nghị sĩ về các vấn đề đối ngoại rõ ràng là theo chủ nghĩa biệt lập, vì bà phản đối mạnh mẽ sự can thiệp quân sự và các hiệp định thương mại tự do.

  • The historian argued that countries like Japan and Germany became isolationist in the aftermath of their defeats in World War II, and only gradually reconnected with the international community.

    Nhà sử học lập luận rằng các quốc gia như Nhật Bản và Đức đã trở nên biệt lập sau thất bại trong Thế chiến II và chỉ dần dần kết nối lại với cộng đồng quốc tế.

  • During the Cold War, many Americans adopted isolationist attitudes towards the Soviet Union, preferring to focus on domestic issues instead of getting involved in conflicts abroad.

    Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều người Mỹ có thái độ biệt lập đối với Liên Xô, thích tập trung vào các vấn đề trong nước thay vì tham gia vào các cuộc xung đột ở nước ngoài.

  • Some critics of the current administration argue that its foreign policy reflects an increasingly isolationist worldview, as the U.S. Pulls back from its traditional role as a global leader.

    Một số nhà phê bình chính quyền hiện tại cho rằng chính sách đối ngoại của chính quyền phản ánh thế giới quan ngày càng biệt lập khi Hoa Kỳ đang dần mất đi vai trò truyền thống là một nhà lãnh đạo toàn cầu.

  • After years of isolationist policies, North Korea remains one of the most closed-off and secretive nations on earth, with little contact or interaction with the outside world.

    Sau nhiều năm áp dụng chính sách cô lập, Triều Tiên vẫn là một trong những quốc gia khép kín và bí ẩn nhất thế giới, với rất ít liên lạc hoặc tương tác với thế giới bên ngoài.

  • In the wake of the COVID-19 pandemic, many countries have adopted increasingly isolationist policies, restricting travel and tightening borders in an effort to contain the virus.

    Sau đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách ngày càng biệt lập, hạn chế đi lại và thắt chặt biên giới nhằm nỗ lực ngăn chặn vi-rút.

  • The isolationist sentiment that characterized American politics in the winter of 2020-21 reached a fever pitch as the novel coronavirus spread across the globe, prompting many citizens to urge their leaders to prioritize the health and safety of their own nations.

    Tình cảm cô lập đặc trưng của nền chính trị Hoa Kỳ vào mùa đông năm 2020-21 đã lên đến đỉnh điểm khi loại virus corona mới lây lan khắp toàn cầu, thúc đẩy nhiều công dân kêu gọi các nhà lãnh đạo ưu tiên sức khỏe và sự an toàn của quốc gia họ.

  • The author of the book "The Unwanted American: A History of Isolationism" argues that isolationist sentiment has played a significant role in American political thought since the founding of the nation.

    Tác giả của cuốn sách "Người Mỹ không mong muốn: Lịch sử của chủ nghĩa biệt lập" cho rằng chủ nghĩa biệt lập đã đóng vai trò quan trọng trong tư tưởng chính trị của người Mỹ kể từ khi quốc gia này được thành lập.

  • Some scholars suggest that countries that adopt isolationist policies may be more vulnerable to external threats and challenges, as they fail to engage in the kind of diplomatic and economic relationships that could facilitate problem-solving and collaboration.

    Một số học giả cho rằng các quốc gia áp dụng chính sách biệt lập có thể dễ bị tổn thương hơn trước các mối đe dọa và thách thức bên ngoài vì họ không tham gia vào các mối quan hệ ngoại giao và kinh tế có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết vấn đề và hợp tác.

Từ, cụm từ liên quan