Định nghĩa của từ empirical

empiricaladjective

thực nghiệm

/ɪmˈpɪrɪkl//ɪmˈpɪrɪkl/

"Kinh nghiệm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empeiricos", có nghĩa là "có kinh nghiệm". Bản thân từ này bắt nguồn từ "empeiros", có nghĩa là "có kinh nghiệm, có kỹ năng hoặc chuyên gia". Theo thời gian, "empirical" đã phát triển để mô tả kiến ​​thức thu được thông qua quan sát và thử nghiệm, thay vì lý luận lý thuyết hoặc suy đoán. Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ này nhấn mạnh đến sự phụ thuộc vào bằng chứng hữu hình và kinh nghiệm trực tiếp trong việc đưa ra kết luận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtheo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • The empirical evidence suggests that cognitive-behavioral therapy is highly effective in treating anxiety disorders.

    Bằng chứng thực nghiệm cho thấy liệu pháp nhận thức hành vi có hiệu quả cao trong điều trị rối loạn lo âu.

  • The scientist's hypothesis was empirically tested in a series of rigorous experiments.

    Giả thuyết của nhà khoa học đã được kiểm chứng thực nghiệm qua một loạt các thí nghiệm nghiêm ngặt.

  • The empirical data shows a clear correlation between air pollution and respiratory illness.

    Dữ liệu thực nghiệm cho thấy có mối tương quan rõ ràng giữa ô nhiễm không khí và bệnh đường hô hấp.

  • The empirical research supports the claim that early childhood education has a positive impact on future academic achievement.

    Nghiên cứu thực nghiệm ủng hộ tuyên bố rằng giáo dục trẻ nhỏ có tác động tích cực đến thành tích học tập trong tương lai.

  • Empirical studies have consistently found that mindfulness meditation can lead to decreased stress and improved emotional well-being.

    Các nghiên cứu thực nghiệm đã liên tục phát hiện ra rằng thiền chánh niệm có thể làm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe cảm xúc.

  • The empirical evidence is not conclusive on the long-term effects of social media use on mental health.

    Bằng chứng thực nghiệm không đưa ra kết luận chắc chắn về tác động lâu dài của việc sử dụng mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

  • The empirical data is essential in making informed decisions about public policy and healthcare interventions.

    Dữ liệu thực nghiệm rất cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về chính sách công và can thiệp chăm sóc sức khỏe.

  • The empirical research has complex implications for our understanding of human behavior and cognitive processes.

    Nghiên cứu thực nghiệm có ý nghĩa phức tạp đối với sự hiểu biết của chúng ta về hành vi con người và quá trình nhận thức.

  • Empirical findings challenge traditional theories and open up new avenues of inquiry in various academic disciplines.

    Những phát hiện thực nghiệm thách thức các lý thuyết truyền thống và mở ra những hướng nghiên cứu mới trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau.

  • Empirical studies can help us make more accurate predictions about the world around us and guide our decision-making processes.

    Các nghiên cứu thực nghiệm có thể giúp chúng ta đưa ra những dự đoán chính xác hơn về thế giới xung quanh và định hướng cho quá trình ra quyết định của chúng ta.