Định nghĩa của từ skeptical

skepticaladjective

hoài nghi

/ˈskeptɪkl//ˈskeptɪkl/

Từ "skeptical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "skeptikos", có nghĩa là "tìm hiểu" hoặc "suy ngẫm". Từ này ám chỉ **Skeptics**, một trường phái triết học được thành lập vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Họ nổi tiếng với việc đặt câu hỏi về mọi thứ và tránh đưa ra kết luận chắc chắn. Từ này phát triển thành nghĩa là "doubtful" hoặc "không chắc chắn", phản ánh cách tiếp cận kiến ​​thức của những người theo chủ nghĩa hoài nghi. "Skeptics" du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Latin vào thế kỷ 16, vẫn giữ nguyên bản chất của sự tìm hiểu thận trọng và nghi ngờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

meaningtheo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • The scientists were skeptical about the effectiveness of the new drug in clinical trials.

    Các nhà khoa học tỏ ra nghi ngờ về hiệu quả của loại thuốc mới trong các thử nghiệm lâm sàng.

  • The journalist's interview left the politician feeling skeptical about her answers.

    Cuộc phỏng vấn của nhà báo khiến chính trị gia này cảm thấy nghi ngờ về câu trả lời của mình.

  • The skeptical audience listened intently as the speaker presented evidence to support his claims.

    Khán giả hoài nghi chăm chú lắng nghe diễn giả đưa ra bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố của mình.

  • The vocal critic of the project remained skeptical despite the proponents' reasssances.

    Những người chỉ trích dự án vẫn tỏ ra hoài nghi mặc dù những người đề xuất đã lên tiếng khẳng định.

  • The medical review board was skeptical that the proposed treatment was safe and effective.

    Hội đồng giám định y khoa tỏ ra nghi ngờ về tính an toàn và hiệu quả của phương pháp điều trị được đề xuất.

  • The skeptical consumer released a scathing report criticizing the company's marketing practices.

    Người tiêu dùng hoài nghi đã công bố một báo cáo chỉ trích gay gắt các hoạt động tiếp thị của công ty.

  • The team of engineers approached the design project with a healthy dose of skepticism.

    Nhóm kỹ sư đã tiếp cận dự án thiết kế với thái độ hoài nghi vừa phải.

  • The skeptical historian questioned the accuracy of some of the primary sources.

    Nhà sử học hoài nghi này đặt câu hỏi về tính chính xác của một số nguồn chính.

  • The astronomer was skeptical of the amateur's claim of spotting a UFO in the sky.

    Nhà thiên văn học tỏ ra nghi ngờ tuyên bố của người nghiệp dư về việc phát hiện UFO trên bầu trời.

  • Despite the scientific evidence, the skeptical philosophers were still hesitant to accept the theory as fact.

    Bất chấp bằng chứng khoa học, các nhà triết học hoài nghi vẫn còn ngần ngại chấp nhận lý thuyết này là sự thật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches