danh từ
(triết học) thuyết duy ngã
chủ nghĩa duy ngã
/ˈsɒlɪpsɪzəm//ˈsɑːlɪpsɪzəm/Thuật ngữ "solipsism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ các từ tiếng Latin "solus" (một mình) và "ipse" (bản thân), ghép lại để tạo thành "solipsismus" trong bối cảnh triết học. Từ mới này được triết gia người Đức G.W.F. Hegel đặt ra, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã được triết gia người Anh F.H. Bradley phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Chủ nghĩa duy ngã ám chỉ quan điểm triết học cho rằng chỉ có tâm trí của một người chắc chắn tồn tại, và thế giới bên ngoài, những người khác và các đối tượng có thể không chắc chắn hoặc có thể không tồn tại. Đây là một lập trường siêu hình ưu tiên trải nghiệm bên trong chủ quan của ý thức hơn thực tế vật lý bên ngoài. Chủ nghĩa duy ngã thách thức khái niệm triết học phương Tây truyền thống về một thế giới khách quan, được chia sẻ và làm nổi bật sự phức tạp và hấp dẫn của ý thức. Mặc dù không phải là quan điểm được chấp nhận rộng rãi, nhưng chủ nghĩa duy ngã đặt ra câu hỏi về sự hiểu biết của chúng ta về thực tế, kiến thức và bản thân.
danh từ
(triết học) thuyết duy ngã
Khái niệm triết học về thuyết duy ngã khẳng định rằng chỉ có tâm trí của một người chắc chắn tồn tại, ngụ ý rằng thế giới bên ngoài và tâm trí của những người khác có thể không có thật.
Trong khi thuyết duy ngã thách thức niềm tin truyền thống vào thực tại khách quan, nó bị chỉ trích là quá chủ quan và tách biệt với thế giới.
Một số người cho rằng chủ nghĩa duy ngã có thể dẫn đến lối suy nghĩ ích kỷ và tự luyến, phủ nhận sự tồn tại của thế giới bên ngoài như một cách để tránh đối mặt với những sự thật khó chịu.
Tuy nhiên, những người khác lại tìm thấy niềm an ủi trong chủ nghĩa duy ngã như một phương tiện để đối phó với sự bất định và khủng hoảng hiện sinh, nơi mà điều chắc chắn duy nhất là sự tồn tại của ý thức của chính mình.
Trong bối cảnh tâm lý học, chủ nghĩa duy ngã có liên quan đến một số dạng bệnh lý tâm thần, chẳng hạn như rối loạn ảo tưởng hoặc tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự thiếu hiểu biết về bản thân.
Thuyết duy ngã cũng có ý nghĩa đối với nhận thức luận, đặt ra câu hỏi về bản chất của kiến thức và sự chắc chắn, đặc biệt là xét theo ranh giới giữa chủ quan và khách quan.
Khái niệm về thuyết duy ngã đã gây ra nhiều cuộc tranh luận triết học trong nhiều thế kỷ, nhưng nó vẫn tiếp tục hấp dẫn và thách thức trí óc con người như một thí nghiệm tư duy và câu đố triết học.
Mặc dù chủ nghĩa duy ngã có vẻ như là một khái niệm hoàn toàn mang tính học thuật, nhưng nó cũng đề cập đến các vấn đề hiện sinh và thực tiễn, chẳng hạn như vai trò của chủ thể trong việc ra quyết định và tầm quan trọng của tính liên chủ thể như là cơ sở cho các kết nối xã hội.
Chủ nghĩa duy ngã cũng đã được sử dụng như một thủ pháp văn học và nghệ thuật, chẳng hạn như trong các tác phẩm của những tác giả như Jorge Luis Borges và những nhà làm phim như David Lynch, nơi ranh giới giữa thực tế và tâm trí trở nên mờ nhạt.
Trong thời đại quá tải thông tin và thông tin sai lệch ngày nay, chủ nghĩa duy ngã được nêu ra như một phản ứng tiềm tàng đối với tình trạng hậu hiện đại, nơi chủ quan và khách quan trở nên không thể phân biệt được. Tuy nhiên, phản ứng như vậy cũng làm dấy lên mối lo ngại về sự xói mòn của thực tế chung và những hàm ý xã hội và chính trị của chủ nghĩa duy ngã trong một thế giới toàn cầu hóa và kết nối.