Định nghĩa của từ ontology

ontologynoun

bản thể học

/ɒnˈtɒlədʒi//ɑːnˈtɑːlədʒi/

Từ "ontology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ontos" (hiện hữu) và "logos" (nghiên cứu hoặc khoa học). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 bởi nhà triết học người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz để mô tả nhánh triết học liên quan đến bản chất của sự tồn tại, hiện hữu và thực tế. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh Chủ nghĩa duy tâm Đức và sự phát triển của siêu hình học. Từ "ontology" đề cập đến việc nghiên cứu bản chất cơ bản của thực tế, bao gồm sự tồn tại, tính chất và mối quan hệ của các thực thể và cấu trúc cơ bản của chúng. Nó bao gồm các câu hỏi về những gì tồn tại, những gì tồn tại độc lập với những thứ khác và bản chất của thực tế nói chung là gì. Ngày nay, bản thể học được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, khoa học máy tính và kỹ thuật, để mô tả việc nghiên cứu bản chất của sự tồn tại và thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) bản thể học

namespace

a branch of philosophy that deals with the nature of existence

một nhánh của triết học liên quan đến bản chất của sự tồn tại

a list of concepts and categories in a subject area that shows the relationships between them

danh sách các khái niệm và danh mục trong một lĩnh vực chủ đề cho thấy mối quan hệ giữa chúng

Ví dụ:
  • a guide to creating a marketing ontology

    hướng dẫn tạo ra một bản thể tiếp thị

  • biomedical ontologies

    các thuật ngữ y sinh học