Định nghĩa của từ idealism

idealismnoun

chủ nghĩa duy tâm

/aɪˈdiːəlɪzəm//aɪˈdiːəlɪzəm/

Từ "idealism" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "idea" (ἰδέα), có nghĩa là "form" hoặc "mẫu", và "-ism", chỉ ra một cách tiếp cận triết học hoặc có phương pháp. Ban đầu, chủ nghĩa duy tâm ám chỉ lý tưởng triết học về một hình thức hoàn hảo hoặc lý tưởng, được sử dụng để mô tả khái niệm về phiên bản lý tưởng hóa hoặc hoàn thiện của một cái gì đó. Vào thế kỷ 18, nhà triết học người Đức Immanuel Kant đã phổ biến thuật ngữ "Idealismus" (chủ nghĩa duy tâm) để mô tả lý thuyết triết học của ông rằng tâm trí con người tổ chức và diễn giải dữ liệu giác quan theo các cấu trúc tinh thần bẩm sinh hoặc các hình thức "ideal". Khái niệm này nhấn mạnh vai trò tích cực của tâm trí trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Kể từ đó, thuật ngữ "idealism" đã phát triển để bao hàm nhiều phương pháp tiếp cận triết học và diễn giải hơn, bao gồm các chủ đề như đạo đức, thẩm mỹ và công lý xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) chủ nghĩa duy tâm

meaningchủ nghĩa lý tưởng

namespace

the belief that a perfect life, situation, etc. can be achieved, even when this is not very likely

niềm tin rằng một cuộc sống, hoàn cảnh, v.v. hoàn hảo có thể đạt được, ngay cả khi điều này không có khả năng xảy ra

Ví dụ:
  • He was full of youthful idealism.

    Anh ấy tràn đầy lý tưởng của tuổi trẻ.

  • Idealism has no place in modern politics.

    Chủ nghĩa duy tâm không có chỗ đứng trong chính trị hiện đại.

  • The philosopher's idealistic beliefs led her to focus on the power of the human mind and its ability to shape reality.

    Niềm tin duy tâm của nhà triết học đã khiến bà tập trung vào sức mạnh của tâm trí con người và khả năng định hình thực tế của nó.

  • The artist's idealistic vision of the world is reflected in her vibrant and colorful paintings.

    Tầm nhìn lý tưởng của nghệ sĩ về thế giới được phản ánh qua những bức tranh sống động và đầy màu sắc của bà.

  • His idealistic view of human nature resulted in a strong commitment to social justice and equality.

    Quan điểm lý tưởng của ông về bản chất con người đã dẫn đến cam kết mạnh mẽ đối với công lý và bình đẳng xã hội.

the belief that our ideas are the only things that are real and that we can know about

niềm tin rằng ý tưởng của chúng ta là điều duy nhất có thật và chúng ta có thể biết về

Từ, cụm từ liên quan