Định nghĩa của từ soldier on

soldier onphrasal verb

lính trên

////

Cụm từ "soldier on" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoleon (1803-1815) ở châu Âu. Vào thời điểm đó, binh lính thường phải đối mặt với những điều không thể trên chiến trường, đẩy cơ thể và tinh thần của họ đến giới hạn. Để nâng cao tinh thần và truyền cảm hứng cho binh lính tiếp tục chiến đấu, các chỉ huy quân đội sẽ ra lệnh, "Soldats, dewi größ, loschietz euch auf!" có nghĩa là "Những người lính, lùi lại, đứng lên lần nữa!" Cụm từ tiếng Đức "aufstehen", có nghĩa là "đứng lên lần nữa" hoặc "tiếp tục", cuối cùng đã được Anh hóa và đưa vào tiếng Anh với tên gọi "soldier on." Thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, vì nó được sử dụng để mô tả bất kỳ ai kiên trì vượt qua những hoàn cảnh khó khăn hoặc mệt mỏi. Ngày nay, "soldier on" thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "kiên trì", "tiếp tục" hoặc "tiếp tục" trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh, các mối quan hệ hoặc học tập.

namespace
Ví dụ:
  • Craig, a brave soldier, served in Afghanistan for two years before returning home to his family.

    Craig, một người lính dũng cảm, đã phục vụ ở Afghanistan trong hai năm trước khi trở về nhà với gia đình.

  • The soldiers marched through the village, their boots thudding against the pavement.

    Những người lính diễu hành qua làng, tiếng ủng của họ nện thình thịch trên vỉa hè.

  • As a soldier, John was trained to put his own life at risk to save others.

    Là một người lính, John được huấn luyện để sẵn sàng liều mạng sống của mình để cứu người khác.

  • The soldier stood at attention, his eyes fixed on the flag as it flew in the wind.

    Người lính đứng nghiêm, mắt chăm chú nhìn lá cờ đang tung bay trong gió.

  • The sound of gunfire echoed through the valley, as soldiers fought to defend their position.

    Tiếng súng vang vọng khắp thung lũng khi những người lính chiến đấu để bảo vệ vị trí của mình.

  • The soldier's face was weathered from years of service, his hands calloused from gripping a rifle.

    Gương mặt của người lính đã sạm đi vì nhiều năm phục vụ, đôi bàn tay chai sạn vì cầm súng trường.

  • The medic rushed to the wounded soldier's side, her heart pounding in her chest.

    Người lính cứu thương vội vã chạy đến bên người lính bị thương, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The army base was alive with activity as soldiers packed their bags for deployment.

    Căn cứ quân đội trở nên nhộn nhịp với các hoạt động khi binh lính chuẩn bị hành lý để triển khai.

  • The soldier's boots scuffed against the concrete floor of the barracks as he prepared for his next mission.

    Đôi ủng của người lính lê trên sàn bê tông của doanh trại khi anh chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp theo.

  • The young recruit saluted his commander, his gun at the ready, determined to do his duty as a soldier.

    Người tân binh chào người chỉ huy của mình, súng đã sẵn sàng, quyết tâm thực hiện nhiệm vụ của một người lính.