Định nghĩa của từ platoon

platoonnoun

Trung đội

/pləˈtuːn//pləˈtuːn/

Từ "platoon" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, sau Thế chiến thứ nhất. Vào thời điểm đó, trung đoàn bộ binh truyền thống với khoảng 2.000 binh lính được coi là quá lớn và cồng kềnh đối với các chiến thuật mới của chiến tranh hiện đại. Do đó, quân đội Pháp bắt đầu thử nghiệm các đơn vị nhỏ hơn, linh hoạt hơn, được gọi là "groupements de combat". Thế giới nói tiếng Anh cũng áp dụng khái niệm này và vào năm 1928, Quân đội Anh đã giới thiệu một thành phần cấu trúc mới gọi là "tuần tra". Mỗi đội tuần tra, bao gồm khoảng 30 người, được chỉ huy bởi một sĩ quan và hai hạ sĩ quan (NCO). Năm 1937, Quân đội Hoa Kỳ đã áp dụng một hệ thống tương tự, nhưng gọi các đơn vị này là "platoons." Thuật ngữ "platoon" bắt nguồn từ tiếng Pháp "peloton" (nghĩa đen là "một nhóm lính"), mà trước đó người Anh đã mở rộng thành "tuần tra". Trung đội của Quân đội Hoa Kỳ bao gồm 37 người lính, do một trung úy chỉ huy và được một hạ sĩ quan hỗ trợ trong vai trò là trung sĩ trung đội. Theo thời gian, quy mô và thành phần của các trung đội đã thay đổi tùy theo nhu cầu của tình hình, nhưng chúng vẫn là một đơn vị chiến thuật quan trọng trong các hoạt động quân sự hiện đại trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) trung đội (bộ binh)

namespace
Ví dụ:
  • The platoon moved forward carefully, advancing one step at a time as they scanned the battlefield for any enemy activity.

    Trung đội di chuyển cẩn thận về phía trước, tiến từng bước một trong khi quan sát chiến trường để phát hiện bất kỳ hoạt động nào của kẻ thù.

  • The platoon sergeant barked orders and ensured that each soldier was in their proper position, readying themselves for potential danger.

    Trung sĩ trung đội ra lệnh và đảm bảo mỗi người lính đều ở đúng vị trí của mình, sẵn sàng ứng phó với nguy hiểm tiềm tàng.

  • The platoon completed their mission with precision, securing the objective and returning safely to base.

    Trung đội đã hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác, bảo vệ mục tiêu và trở về căn cứ an toàn.

  • The platoon encountered unexpected resistance, but they rallied and fought back with determination.

    Trung đội gặp phải sự kháng cự bất ngờ, nhưng họ đã tập hợp lại và chiến đấu quyết tâm.

  • The platoon was honored with a commendation for their exceptional service and bravery under fire.

    Trung đội đã vinh dự nhận được lời khen ngợi vì lòng dũng cảm và sự phục vụ đặc biệt trong chiến đấu.

  • The platoon received training in the latest tactics and technology, preparing them to face any challenge that lay ahead.

    Trung đội được huấn luyện các chiến thuật và công nghệ mới nhất, chuẩn bị cho họ đối mặt với mọi thử thách phía trước.

  • The platoon worked together as a cohesive unit, relying on their trust and teamwork to overcome any obstacle.

    Trung đội đã làm việc cùng nhau như một đơn vị gắn kết, dựa vào lòng tin và tinh thần đồng đội để vượt qua mọi trở ngại.

  • The platoon conducted a series of drills, honing their skills and sharpening their reflexes for future operations.

    Trung đội đã tiến hành một loạt các cuộc tập trận, rèn luyện kỹ năng và tăng cường phản xạ cho các hoạt động trong tương lai.

  • The platoon was called upon to provide assistance to civilians in the affected area following a natural disaster, demonstrating their versatility and commitment to service.

    Trung đội được huy động để hỗ trợ người dân ở khu vực bị ảnh hưởng sau thảm họa thiên nhiên, thể hiện tính linh hoạt và cam kết phục vụ của họ.

  • The platoon was recognized for their outstanding performance in multiple missions, earning the respect and admiration of their peers and superiors alike.

    Trung đội được công nhận vì thành tích xuất sắc trong nhiều nhiệm vụ, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng đội cũng như cấp trên.