Định nghĩa của từ deployment

deploymentnoun

triển khai

/dɪˈplɔɪmənt//dɪˈplɔɪmənt/

Từ "deployment" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "_departio", có nghĩa là "mang đi" hoặc "di dời". Trong bối cảnh quân sự, nó ám chỉ hành động đưa quân đội hoặc thiết bị đến một địa điểm hoặc khu vực cụ thể để thực hiện nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả việc di chuyển quân đội hoặc quân lính từ nơi này đến nơi khác. Theo thời gian, nó gắn liền với kinh doanh và công nghệ, ám chỉ quá trình tung sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường hoặc giới thiệu tính năng mới hoặc bản cập nhật cho hệ thống. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "deployment" bao hàm nhiều nghĩa rộng hơn, bao gồm việc ra mắt trang web, phát hành bản cập nhật phần mềm hoặc thậm chí là triển khai nguồn lực hoặc nhân sự trong bối cảnh phi quân sự. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "deployment" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng di chuyển hoặc gửi thứ gì đó đến một địa điểm hoặc điểm đến mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai

namespace

the act of moving soldiers or weapons into a position where they are ready for military action

hành động di chuyển binh lính hoặc vũ khí vào vị trí sẵn sàng cho hành động quân sự

Ví dụ:
  • the deployment of peacekeeping forces

    việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình

  • troop deployments

    triển khai quân đội

  • The army deployed its troops to the border in preparation for any possible conflict.

    Quân đội đã triển khai quân đội đến biên giới để chuẩn bị cho mọi cuộc xung đột có thể xảy ra.

  • The software company deployed a new version of its product with a series of performance improvements.

    Công ty phần mềm đã triển khai phiên bản mới của sản phẩm với một loạt cải tiến về hiệu suất.

  • The airline deployed additional staff to manage the high volume of passengers during the holiday season.

    Hãng hàng không đã triển khai thêm nhân viên để quản lý lượng hành khách lớn trong mùa lễ.

the act of using something effectively

hành động sử dụng cái gì đó một cách hiệu quả

Ví dụ:
  • the deployment of resources/staff

    việc triển khai nguồn lực/nhân sự