Định nghĩa của từ snow job

snow jobnoun

công việc tuyết

/ˈsnəʊ dʒɒb//ˈsnəʊ dʒɑːb/

Nguồn gốc của thuật ngữ "snow job" bắt nguồn từ địa hình phủ đầy tuyết của các vùng núi, đặc biệt là những nơi thường xuyên có người trượt tuyết và trượt ván. Trong thuật ngữ trượt tuyết, "snow job" dùng để chỉ đường mòn hoặc đường chạy kém chất lượng do tuyết rơi gần đây, nơi tuyết bột mới đã bị nén chặt và đóng chặt, mất đi kết cấu nhẹ và xốp của nó. Lần đầu tiên sử dụng "snow job" trong bối cảnh này có từ giữa những năm 1960, khi tiếng lóng trượt tuyết bắt đầu trở nên phổ biến hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Đến đầu những năm 1970, thuật ngữ "snow job" đã mở rộng ra ngoài thế giới trượt tuyết và được sử dụng để mô tả các hành vi lừa dối hoặc không trung thực, vì tuyết bột mới có thể gây hiểu lầm và khó điều hướng, giống như một người đưa ra một bức ảnh sai lệch hoặc gian dối. Ngày nay, "snow job" được công nhận rộng rãi là một cách diễn đạt phổ biến, có nghĩa là bất kỳ nỗ lực nào nhằm đánh lừa hoặc lừa dối, thường liên quan đến việc sử dụng lời lẽ thuyết phục, dữ liệu gây hiểu lầm hoặc động cơ ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The politician gave a classic snow job during the debate, filled with empty promises and exaggerations.

    Chính trị gia này đã đưa ra một lời tuyên bố sáo rỗng kinh điển trong cuộc tranh luận, đầy những lời hứa suông và phóng đại.

  • Don't fall for his snow job - he's just trying to deceive you.

    Đừng mắc lừa anh ta - anh ta chỉ đang cố lừa bạn thôi.

  • The CEO's snow job didn't convince the shareholders, as they saw through his false claims and demanded answers.

    Lời tuyên bố sai sự thật của CEO không thuyết phục được các cổ đông khi họ nhìn thấu những tuyên bố sai sự thật của ông và yêu cầu câu trả lời.

  • The government's snow job about reducing carbon emissions was dismissed by environmentalists, who pointed out practical flaws in the plan.

    Nỗ lực của chính phủ nhằm giảm lượng khí thải carbon đã bị các nhà môi trường bác bỏ, những người chỉ ra những sai sót thực tế trong kế hoạch này.

  • She's been pulling a snow job on her coworkers by taking credit for their ideas.

    Cô ấy đã lừa dối đồng nghiệp của mình bằng cách nhận công lao cho những ý tưởng của họ.

  • His snow job about saving money on the project fell flat when the actual figures were presented to the committee.

    Nỗ lực tiết kiệm tiền cho dự án của ông đã thất bại khi những con số thực tế được trình lên ủy ban.

  • Don't let your buddy snow you with stories about his recent trip; it probably wasn't as luxurious as he's making it out to be.

    Đừng để bạn của bạn kể cho bạn nghe về chuyến đi gần đây của anh ấy; có lẽ chuyến đi đó không xa hoa như anh ấy kể đâu.

  • The salesman's snow job almost convinced me, until I did some research and found the real facts.

    Công việc bán hàng trên tuyết của người bán hàng gần như đã thuyết phục tôi, cho đến khi tôi nghiên cứu và tìm ra sự thật.

  • The professor's snow job about the difficulty of the exam didn't scare us; we were ready for the challenge.

    Lời giáo sư nói về độ khó của kỳ thi không làm chúng tôi sợ; chúng tôi đã sẵn sàng cho thử thách.

  • His snow job about the importance of his job title was comical, as we all knew he didn't actually do anything significant.

    Câu nói sáo rỗng của anh ta về tầm quan trọng của chức danh công việc thật buồn cười, vì chúng ta đều biết anh ta thực ra chẳng làm được điều gì đáng kể cả.