Định nghĩa của từ duplicity

duplicitynoun

sự trùng lặp

/djuːˈplɪsəti//duːˈplɪsəti/

Từ "duplicity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "duplicem" có nghĩa là "double" và "itas" có nghĩa là "condition" hoặc "state". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "duplicity" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả phẩm chất kép, hoặc có bản chất kép, thường theo nghĩa gây hiểu lầm hoặc lừa dối. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động sao chép hoặc sao chép một cái gì đó, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để bao hàm khái niệm không trung thực, lừa dối hoặc thiếu chân thành. Một người thể hiện sự gian dối sẽ thể hiện hai khuôn mặt tương phản hoặc giả vờ là thứ mà họ không phải. Ngày nay, từ "duplicity" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh doanh và các mối quan hệ cá nhân, để mô tả các hành động hoặc hành vi cố ý sai sự thật, gây hiểu lầm hoặc lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng

meaningtính nhị nguyên, tính đôi, tính kép

namespace
Ví dụ:
  • The politician's duplicity was exposed when it was revealed that they had lied about their campaign funding sources.

    Sự gian dối của chính trị gia này đã bị phơi bày khi người ta phát hiện ra họ đã nói dối về nguồn tài trợ cho chiến dịch của mình.

  • The salesperson's duplicity was evident as they promised one thing and then delivered something entirely different.

    Sự gian dối của nhân viên bán hàng rất rõ ràng khi họ hứa một điều nhưng sau đó lại giao một thứ hoàn toàn khác.

  • The lawyer's duplicity caused concerns when it became apparent that they were representing opposing sides in the same case.

    Sự gian dối của luật sư đã gây ra mối lo ngại khi rõ ràng là họ đang đại diện cho hai bên đối lập trong cùng một vụ án.

  • The company's duplicity in repeatedly missing deadlines left the clients feeling frustrated and disillusioned.

    Sự gian dối của công ty trong việc liên tục trễ hạn khiến khách hàng cảm thấy thất vọng và chán nản.

  • The applicant's duplicity was suspected when their resume and cover letter contained numerous inconsistencies.

    Sự gian dối của người nộp đơn bị nghi ngờ khi sơ yếu lý lịch và thư xin việc của họ có nhiều điểm không nhất quán.

  • The executive's duplicity came to light when their private actions contradicted their public statements.

    Sự gian dối của ban điều hành bị phát hiện khi hành động riêng tư của họ trái ngược với tuyên bố công khai của họ.

  • The friend's duplicity was exposed when they betrayed a confidence that had been shared in confidence.

    Sự gian dối của người bạn đã bị phơi bày khi họ phản bội lại sự tin tưởng đã được chia sẻ một cách bí mật.

  • The team's duplicity in withholding crucial information jeopardized the project's success and caused unnecessary delays.

    Sự gian dối của nhóm trong việc che giấu thông tin quan trọng đã gây nguy hiểm cho sự thành công của dự án và gây ra sự chậm trễ không đáng có.

  • The technician's duplicity in concealing a critical errorenders their position and jeopardized the integrity of the system.

    Sự gian dối của kỹ thuật viên trong việc che giấu một lỗi nghiêm trọng đã làm mất vị trí của họ và gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn của hệ thống.

  • The employee's duplicity in plagiarizing a significant portion of their work undermined their credibility and resulted in severe consequences.

    Hành vi sao chép một phần đáng kể tác phẩm của nhân viên này đã làm giảm uy tín của họ và gây ra hậu quả nghiêm trọng.