Định nghĩa của từ hypocrisy

hypocrisynoun

Đạo đức giả

/hɪˈpɒkrəsi//hɪˈpɑːkrəsi/

Từ "hypocrisy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là các từ tiếng Hy Lạp "hypokrisis" và "hypokrites". Những từ này có thể được dịch sang tiếng Anh lần lượt là "acting" và "actor" hoặc "diễn viên đóng kịch". Trong xã hội Hy Lạp cổ đại, các diễn viên thường đeo mặt nạ để đóng các nhân vật khác nhau trong các vở kịch sân khấu. Mặt nạ thường có các biểu cảm hoặc đặc điểm phóng đại để dễ dàng truyền tải cảm xúc của nhân vật đến khán giả. Vì lý do này, từ "hypokrites" bắt đầu gắn liền với những người đeo những chiếc mặt nạ này hoặc đóng các vai khác nhau, thường mâu thuẫn với bản chất thực sự của họ. Khi ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp cổ đại lan rộng, thuật ngữ "hypocrites" đã biến đổi và mang những ý nghĩa mới. Ví dụ, trong Cơ đốc giáo, từ "hypocrisy" được dùng để chỉ những người giả vờ có đạo đức hoặc tôn giáo trong khi thực tế thì không phải vậy. Ngày nay, thuật ngữ "hypocrisy" thường được dùng để mô tả những cá nhân công khai ủng hộ một số giá trị hoặc niềm tin nhất định nhưng không hành động nhất quán với những niềm tin đó trong cuộc sống của họ. Thuật ngữ này ám chỉ vẻ ngoài không chân thành hoặc giả tạo của một người, thường được dùng để chỉ trích các tiêu chuẩn kép hoặc hành vi gây hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđạo đức giả

meaninghành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả

namespace
Ví dụ:
  • The politician criticized his opponent for being dishonest, but his own record of making false promises was plagued with hypocrisy.

    Chính trị gia này chỉ trích đối thủ của mình là không trung thực, nhưng hồ sơ đưa ra những lời hứa sai sự thật của chính ông ta lại đầy rẫy sự đạo đức giả.

  • The CEO spoke strongly about valuing employee feedback, yet consistently turned a blind eye to their suggestions and concerns, displaying apparent hypocrisy.

    Tổng giám đốc điều hành đã nói rất nhiều về việc coi trọng phản hồi của nhân viên, nhưng lại liên tục làm ngơ trước những đề xuất và mối quan tâm của họ, thể hiện sự đạo đức giả rõ ràng.

  • The religious leader preached about the importance of forgiveness while forgetting to extend grace to those who had wronged him, revealing hypocrisy in his actions.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo rao giảng về tầm quan trọng của sự tha thứ trong khi quên mở lòng khoan dung với những người đã làm sai với mình, bộc lộ sự đạo đức giả trong hành động của mình.

  • The group that claimed to be against inequality took it upon themselves to persecute and judge those they deemed too different or “not like us”, embodying a serious case of hypocrisy.

    Nhóm tự nhận là chống lại sự bất bình đẳng đã tự mình đàn áp và phán xét những người mà họ cho là quá khác biệt hoặc "không giống chúng ta", thể hiện một trường hợp đạo đức giả nghiêm trọng.

  • The charity organization promised to carry out their work with transparency and accountability, but were found to be using donor funds for personal gain, a clear indication of hypocrisy.

    Tổ chức từ thiện này hứa sẽ thực hiện công việc của mình một cách minh bạch và có trách nhiệm, nhưng lại bị phát hiện sử dụng tiền tài trợ để trục lợi cá nhân, một dấu hiệu rõ ràng của sự đạo đức giả.

  • The political activist who advocated for the preservation of the environment openly took advantage of its resources through pollution and land exploitation, exemplifying hypocrisy.

    Nhà hoạt động chính trị ủng hộ việc bảo vệ môi trường đã công khai lợi dụng tài nguyên thiên nhiên thông qua việc gây ô nhiễm và khai thác đất đai, thể hiện sự đạo đức giả.

  • The athlete, whose success was attributed to their dedication and hard work, skipped practices and competitions, exhibiting blatant hypocrisy.

    Vận động viên, người có thành công nhờ sự tận tụy và chăm chỉ, đã bỏ tập luyện và thi đấu, thể hiện sự đạo đức giả trắng trợn.

  • The author who passionately spoke against animal cruelty still ate meat and wore leather, displaying hypocrisy.

    Tác giả đã lên tiếng mạnh mẽ phản đối hành vi tàn ác với động vật nhưng vẫn ăn thịt và mặc đồ da, thể hiện sự đạo đức giả.

  • The motivational speaker who encouraged others to chase their dreams and follow their heart turned a blind eye to their own passion, modeling hypocrisy.

    Diễn giả truyền cảm hứng khuyến khích người khác theo đuổi ước mơ và lắng nghe tiếng gọi của trái tim đã làm ngơ trước đam mê của chính mình, thể hiện sự đạo đức giả.

  • The teacher who emphasized the importance of integrity and honesty consistently failed to honor deadlines and false promises, evoking hypocrisy.

    Người giáo viên luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực và trung thực nhưng lại liên tục không tôn trọng thời hạn và không đưa ra những lời hứa suông, thể hiện sự đạo đức giả.