Định nghĩa của từ hoax

hoaxnoun

chơi khăm

/ˈbentʃ pres//ˈbentʃ pres/

Từ "hoax" bắt nguồn từ tiếng Scotland "hoax," có nghĩa là "ho" hoặc "khạc nhổ". Thuật ngữ này phát triển để chỉ "tiếng ho dữ dội" hoặc "tiếng nổ đột ngột, ồn ào". Đến thế kỷ 18, "hoax" bắt đầu mang nghĩa là "trò lừa bịp" hoặc "báo cáo sai sự thật", có thể là do sự liên kết giữa ho với sự lừa dối và cường điệu. Việc sử dụng "hoax" hiện đại như một nỗ lực cố ý lừa dối hoặc gây hiểu lầm đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, củng cố mối liên hệ của nó với những câu chuyện hoặc sự kiện bịa đặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ

meaningtin vịt báo chí

type ngoại động từ

meaningđánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ

namespace
Ví dụ:
  • The politician's claim about the high number of votes he received during the election was a blatant hoax.

    Lời tuyên bố của chính trị gia này về số phiếu bầu cao mà ông nhận được trong cuộc bầu cử hoàn toàn là một trò lừa bịp trắng trợn.

  • The author's article about the supposed disappearance of a famous celebrity was a cleverly crafted hoax.

    Bài viết của tác giả về vụ mất tích được cho là của một người nổi tiếng thực chất là một trò lừa bịp được dựng lên một cách khéo léo.

  • The tabloid's report about the royal family's alleged scandalous behavior was nothing but a hoax.

    Bản báo cáo của tờ báo lá cải về hành vi tai tiếng được cho là của gia đình hoàng gia thực chất chỉ là một trò lừa bịp.

  • The company's advertisement about their groundbreaking new product was exposed as a hoax once it failed to meet expectations.

    Quảng cáo của công ty về sản phẩm mang tính đột phá mới của họ đã bị phát hiện là trò lừa bịp sau khi không đáp ứng được kỳ vọng.

  • The comedian's prank involving a fake alien invasion in a small town left many amused and a few confused as to whether it was a real event or a clever hoax.

    Trò đùa của diễn viên hài liên quan đến cuộc xâm lược giả của người ngoài hành tinh tại một thị trấn nhỏ khiến nhiều người thích thú và một số ít bối rối không biết đó có phải là sự kiện có thật hay chỉ là trò lừa bịp thông minh.

  • The news anchor's breakthrough discovery about a hidden underground city turned out to be a hoax, leaving many disappointed.

    Phát hiện đột phá của người dẫn chương trình tin tức về một thành phố ngầm ẩn giấu hóa ra lại là một trò lừa bịp, khiến nhiều người thất vọng.

  • The campaign's promise to provide free healthcare to all citizens was called a hoax by the opposition, who claimed it to be an unrealistic and expensive goal.

    Lời hứa trong chiến dịch về việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi công dân đã bị phe đối lập gọi là trò lừa bịp vì cho rằng đây là mục tiêu tốn kém và không thực tế.

  • The charity's alleged efforts to help displaced families in war-torn regions were exposed as a hoax by investigative reporters who found inconsistencies in their financial records.

    Những nỗ lực được cho là của tổ chức từ thiện này nhằm giúp đỡ các gia đình phải di dời ở các khu vực xảy ra chiến tranh đã bị các phóng viên điều tra vạch trần là trò lừa bịp khi phát hiện ra sự bất nhất trong hồ sơ tài chính của tổ chức này.

  • The blogger's claim that a popular movie was based on true events was exposed as a hoax by fact-checkers, who found numerous inaccuracies in his article.

    Tuyên bố của blogger rằng một bộ phim nổi tiếng dựa trên sự kiện có thật đã bị các nhà kiểm tra thực tế vạch trần là trò lừa bịp, khi họ phát hiện ra nhiều thông tin không chính xác trong bài viết của ông.

  • The social media sensation's viral video featuring a seemingly impossible feat was a carefully planned hoax that left many scratching their heads in disbelief.

    Đoạn video lan truyền trên mạng xã hội về một kỳ tích dường như không thể thực chất là một trò lừa bịp được lên kế hoạch cẩn thận khiến nhiều người phải gãi đầu không tin nổi.