Định nghĩa của từ whitewash

whitewashnoun

minh oan

/ˈwaɪtwɒʃ//ˈwaɪtwɑːʃ/

Thuật ngữ "whitewash" bắt nguồn từ việc sử dụng hỗn hợp phấn và nước để che đi các khuyết điểm và vết bẩn trên tường và bề mặt. Việc này có từ thế kỷ 16. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả việc che giấu hoặc che đậy những tình huống khó chịu hoặc xấu hổ, chẳng hạn như một chính trị gia sử dụng một cuộc họp báo để che đậy một vụ bê bối. Ý nghĩa ẩn dụ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, nhấn mạnh hành động che giấu thứ gì đó khó chịu bằng một lớp sơn trắng mỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước vôi (quét tường)

meaning(nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan

exampleto whitewash the reputation of a person: thanh minh để giữ thanh danh cho ai

type ngoại động từ

meaningquét vôi trắng

meaning(nghĩa bóng) thanh minh; minh oan

exampleto whitewash the reputation of a person: thanh minh để giữ thanh danh cho ai

meaning(dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)

namespace

a mixture of chalk or lime and water, used for painting houses and walls white

hỗn hợp phấn hoặc vôi và nước, dùng để sơn nhà và tường màu trắng

an attempt to hide unpleasant facts about somebody/something

cố gắng che giấu sự thật khó chịu về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The opposition claimed the report was a whitewash.

    Phe đối lập cho rằng báo cáo này là một sự minh oan.

Từ, cụm từ liên quan

(in sport) a victory in every game in a series

(trong thể thao) chiến thắng ở mọi trận đấu trong một loạt trận

Ví dụ:
  • a 7–0 whitewash

    minh oan 7–0

  • a whitewash victory

    một chiến thắng minh oan

Từ, cụm từ liên quan

All matches