Định nghĩa của từ guise

guisenoun

GUISE

/ɡaɪz//ɡaɪz/

Nguồn gốc của từ "guise" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gise", có nghĩa là "appearance" hoặc "hình thức". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guise," cũng có nghĩa là "appearance" hoặc "hình thức". Từ tiếng Pháp cổ "guise" được dùng để mô tả hình thức bên ngoài hoặc vẻ ngoài của một thứ gì đó, cho dù đó là người, vật thể hay ý tưởng. Khái niệm về hình thức bên ngoài hoặc vẻ ngoài này vẫn còn hiện diện trong tiếng Anh hiện đại, vì từ "guise" thường được dùng để mô tả cách một thứ gì đó xuất hiện hoặc thể hiện ra thế giới bên ngoài, bất kể bản chất hoặc danh tính thực sự của nó. Trong văn học và bối cảnh lịch sử, từ "guise" đã mang những ý nghĩa cụ thể theo thời gian. Ví dụ, trong thời kỳ Phục hưng, "guise" thường được dùng để chỉ địa vị xã hội hoặc cấp bậc của một người, như trong cụm từ "of my dear lady's guise." Vào thời trung cổ, "guise" đôi khi dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người, như trong cụm từ "thư ký của Oxenford ngày nay". Nhìn chung, ý nghĩa của từ "guise" vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử của nó, vì nó tiếp tục truyền tải cảm giác về hình thức hoặc diện mạo bên ngoài, cho dù hình thức đó là của một người, một vật thể hay một ý tưởng. (Nguồn hình ảnh: https://www.google.com/search?q=guise&safe=active&hl=en&prmd=ivns&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ei=oUKNVvSOMIO98AX38IDoDQ&ved=0CAgQ_AUoA1oUDCRR9g4OEBRwBg&biw=1366&bih=657#imgrc=wXJ6fKUoO-oIeM)

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchiêu bài, lốt, vỏ

namespace
Ví dụ:
  • The thief wore a black hoodie and a baseball cap to disguise himself in a different guise.

    Tên trộm mặc áo hoodie đen và mũ bóng chày để ngụy trang thành một hình dạng khác.

  • The actor transformed herself into a completely different person when she put on the costume for her latest role, changing her appearance in every possible way.

    Nữ diễn viên đã biến mình thành một người hoàn toàn khác khi cô mặc trang phục cho vai diễn mới nhất, thay đổi diện mạo của mình theo mọi cách có thể.

  • The author used a pen name to write under a different guise, wanting to keep her identity separate from her writing.

    Tác giả đã sử dụng bút danh khác để viết dưới một vỏ bọc khác, muốn giữ danh tính của mình tách biệt với tác phẩm.

  • The hermit lived a solitary life under an assumed name in order to vanish from society and adopt a new guise.

    Người ẩn sĩ sống cuộc sống ẩn dật dưới một cái tên giả để có thể biến mất khỏi xã hội và tìm một hình dạng mới.

  • The detective solved the cold case by uncovering the suspect's true identity, a persona masked in a different guise for decades.

    Thám tử đã giải quyết vụ án chưa có lời giải bằng cách khám phá danh tính thực sự của nghi phạm, một kẻ đã che giấu mình dưới nhiều hình dạng khác nhau trong nhiều thập kỷ.

  • The firefighter changed into a special suit to take on a blaze in its most dangerous form, adopting a new guise to protect themselves.

    Người lính cứu hỏa đã thay một bộ đồ đặc biệt để dập tắt đám cháy ở trạng thái nguy hiểm nhất, đồng thời áp dụng một hình thức mới để bảo vệ bản thân.

  • The politician donned a plain coat and a hat to conceal his identity and avoid detection, operating under a different guise.

    Chính trị gia này mặc áo khoác và đội mũ để che giấu danh tính và tránh bị phát hiện, hoạt động dưới một vỏ bọc khác.

  • The illusionist mesmerized the audience with his expert use of misdirection, his guise concealing the true mechanics behind his tricks.

    Nhà ảo thuật đã mê hoặc khán giả bằng tài đánh lạc hướng điêu luyện, lớp ngụy trang che giấu bản chất thực sự đằng sau những trò ảo thuật của ông.

  • The artist used exaggerated features to distort their own appearance into a new guise, utilizing self-expression to explore identity.

    Nghệ sĩ đã sử dụng những nét phóng đại để bóp méo ngoại hình của mình thành một hình dạng mới, sử dụng khả năng thể hiện bản thân để khám phá bản sắc.

  • The spy used a voice-changer and a dialect coach to hide their true accent and transform into a different guise, taking on the demeanor of a native speaker for their mission.

    Điệp viên đã sử dụng máy đổi giọng và huấn luyện viên phương ngữ để che giấu giọng thật và biến thành một hình dạng khác, giả dạng người bản xứ để thực hiện nhiệm vụ.