Định nghĩa của từ fallacy

fallacynoun

lối ngụy biện

/ˈfæləsi//ˈfæləsi/

Nguồn gốc của từ "fallacy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "follace" được dùng để mô tả hành động hoặc người gian dối hoặc phản bội. Khi tiếng Anh phát triển, thuật ngữ này cũng phát triển theo, mang những ý nghĩa mới. Đến thế kỷ 16, "fallacy" đã xuất hiện như một thuật ngữ liên quan đến lý luận và lập luận. Thuật ngữ này dùng để mô tả một lập luận hoặc dòng lập luận sai lầm hoặc có lỗi. Ý nghĩa này có thể chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "fallacia", có nghĩa là hành vi lừa dối hoặc phạm tội. Việc sử dụng "fallacy" trong tiếng Anh hiện đại thường ám chỉ một niềm tin hoặc lập luận sai lầm dựa trên lý luận không chính xác. Trong logic và tư duy phản biện, các ngụy biện thường được xác định và phân tích để cải thiện kỹ năng lý luận và lập luận của cá nhân. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fallacy" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung cổ "follace", theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả những hành vi gian dối, và sau đó dùng để chỉ lý luận và lập luận sai lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm

meaningnguỵ biện; thuyết nguỵ biện

meaningtính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ

typeDefault

meaningnguỵ lý, nguỵ biện

namespace

a false idea that many people believe is true

một ý tưởng sai lầm mà nhiều người tin là đúng

Ví dụ:
  • It is a fallacy to say that the camera never lies.

    Sẽ là sai lầm khi nói rằng máy ảnh không bao giờ nói dối.

  • The argument that all politicians are corrupt is a fallacy, as there are many honorable and trustworthy public servants.

    Lập luận cho rằng tất cả các chính trị gia đều tham nhũng là một sai lầm, vì thực tế có rất nhiều công chức đáng kính và đáng tin cậy.

  • The idea that studying physics is difficult because it requires too much mathematics is a fallacy, as physics can be grasped with the right understanding of mathematical concepts.

    Quan niệm cho rằng học vật lý khó vì đòi hỏi quá nhiều toán học là một sai lầm, vì vật lý có thể nắm bắt được nếu hiểu đúng các khái niệm toán học.

  • The argument that people should be punished for their mistakes is a fallacy, as everyone makes mistakes and punishment should only be for intentional wrongdoing.

    Quan điểm cho rằng mọi người nên bị trừng phạt vì những sai lầm của mình là một ngụy biện, vì ai cũng mắc lỗi và hình phạt chỉ nên áp dụng cho những hành vi sai trái cố ý.

  • The claim that social media doesn't have any negative impacts is a fallacy, as there are many concerns about cyberbullying, addiction, and misinformation.

    Quan điểm cho rằng mạng xã hội không có tác động tiêu cực là một sai lầm, vì có nhiều lo ngại về bắt nạt trên mạng, nghiện ngập và thông tin sai lệch.

Ví dụ bổ sung:
  • The idea that all women want children is a common fallacy.

    Ý tưởng cho rằng tất cả phụ nữ đều muốn có con là một sai lầm phổ biến.

  • There's a widespread fallacy that longer working hours mean increased productivity.

    Có một quan niệm sai lầm phổ biến rằng thời gian làm việc dài hơn có nghĩa là năng suất sẽ tăng.

a false way of thinking about something

một cách suy nghĩ sai lầm về một cái gì đó

Ví dụ:
  • He detected the fallacy of her argument.

    Anh phát hiện ra sự sai lầm trong lập luận của cô.

Từ, cụm từ liên quan