Định nghĩa của từ ruse

rusenoun

mưu mẹo

/ruːz//ruːz/

Từ "ruse" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ruse", có nghĩa là "cunning" hoặc "guile". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rusticus", có nghĩa là "simple" hoặc "rustic". Ban đầu, từ "ruse" có nghĩa là "một cái gì đó đơn giản hoặc không có nghệ thuật", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả một cái gì đó xảo quyệt hoặc gian dối. Đến thế kỷ 16, từ "ruse" đã mang ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ một kế hoạch hoặc thủ đoạn khéo léo hoặc gian dối. Trong bối cảnh quân sự, một mánh khóe thường được sử dụng để mô tả một chiến thuật hoặc chiến lược liên quan đến việc đánh lừa hoặc lừa dối kẻ thù. Ngày nay, từ "ruse" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến sự thông minh, xảo quyệt hoặc lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmưu mẹo

type tính từ

meaninglắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá

namespace
Ví dụ:
  • The thief used a ruse of pretending to drop his keys to lure the security guard away from the entrance of the bank.

    Tên trộm đã dùng thủ đoạn giả vờ đánh rơi chìa khóa để dụ nhân viên bảo vệ tránh xa lối vào ngân hàng.

  • In order to trick his jealous wife into thinking he was staying at a hotel, the husband spread a ruse of calling a friend to make a reservation.

    Để lừa người vợ ghen tuông của mình nghĩ rằng anh đang ở khách sạn, người chồng đã lừa một người bạn gọi điện để đặt phòng.

  • The politician employed a ruse of feigning sympathy for the plight of the homeless to deflect criticism from his policies.

    Chính trị gia này đã sử dụng thủ đoạn giả vờ thông cảm với hoàn cảnh của những người vô gia cư để đánh lạc hướng những lời chỉ trích về chính sách của mình.

  • The detective employed a ruse of pretending to be a robber to catch the real burglar red-handed.

    Thám tử đã dùng thủ đoạn giả làm kẻ cướp để bắt quả tang tên trộm thực sự.

  • In order to escape the clutches of his captor, the hostage devised a ruse of pretending to be sick in order to lure her away.

    Để thoát khỏi sự truy đuổi của kẻ bắt cóc, con tin đã nghĩ ra một kế giả vờ bị bệnh để dụ cô đi.

  • The salesman used a ruse of exaggerating the benefits of his product to deceive the customer into making a purchase.

    Người bán hàng đã dùng thủ đoạn phóng đại lợi ích của sản phẩm để lừa khách hàng mua hàng.

  • The student employed a ruse of pretending to be sick in order to avoid taking a difficult exam.

    Học sinh này đã dùng thủ đoạn giả vờ bị ốm để tránh phải làm bài kiểm tra khó.

  • The actor employed a ruse of ad-libbing his lines to throw the other actors off-guard and appear more spontaneous.

    Nam diễn viên đã sử dụng thủ thuật ứng biến lời thoại để khiến các diễn viên khác bất ngờ và có vẻ tự nhiên hơn.

  • In order to catch the counterfeiter, the police employed a ruse of setting up a fake bank note factory.

    Để bắt được kẻ làm tiền giả, cảnh sát đã dùng thủ đoạn thành lập một xưởng sản xuất tiền giả.

  • The athlete employed a ruse of feigning injury during a game in order to throw off his opponents and gain an advantage.

    Vận động viên này đã sử dụng thủ thuật giả vờ bị thương trong một trận đấu để đánh lạc hướng đối thủ và giành lợi thế.