Định nghĩa của từ snooze button

snooze buttonnoun

nút báo lại

/ˈsnuːz bʌtn//ˈsnuːz bʌtn/

Thuật ngữ "snooze button" bắt nguồn từ tính năng được giới thiệu trong đồng hồ báo thức kỹ thuật số vào cuối những năm 1980. Trước khi có sự đổi mới này, đồng hồ báo thức chỉ đơn giản là phát ra tiếng báo thức lớn, khó chịu cho đến khi được tắt thủ công. Tuy nhiên, việc giới thiệu chức năng báo lại cho phép người dùng nhấn một nút, thường được dán nhãn là "snooze" hoặc "Zzz", cho phép họ ngủ thêm vài phút trước khi báo thức kêu lại. Thuật ngữ "snooze" bắt nguồn từ động từ "to snooze", có nghĩa là ngủ gật hoặc ngủ trưa một lát, ngụ ý rằng người dùng sẽ ngủ lại một lúc trước khi báo thức kêu lại.

namespace
Ví dụ:
  • I hit the snooze button on my alarm clock five times before finally getting out of bed.

    Tôi nhấn nút báo lại trên đồng hồ báo thức năm lần trước khi cuối cùng ra khỏi giường.

  • She groggily reached over to snooze her alarm, knowing she only had a few more precious minutes of sleep left.

    Cô uể oải đưa tay tắt báo thức, biết rằng mình chỉ còn vài phút ngủ quý giá nữa thôi.

  • The snooze button became his best friend as he struggled to adjust to the early morning routine.

    Nút báo lại đã trở thành người bạn tốt nhất của anh khi anh đang cố gắng thích nghi với thói quen dậy sớm vào sáng sớm.

  • As the music blared through the speakers, he quickly pressed the snooze button, trying to squeeze out a few more winks.

    Trong lúc tiếng nhạc phát ra từ loa, anh nhanh chóng nhấn nút báo lại, cố gắng chợp mắt thêm vài lần.

  • The snooze button gave her the luxury of sleeping in for an extra nine minutes, but it seemed like only a second later her alarm was ringing again.

    Nút báo lại cho cô sự thoải mái khi được ngủ thêm chín phút, nhưng có vẻ như chỉ một giây sau, tiếng chuông báo thức lại reo lần nữa.

  • His habitual snoozing made him run late for work every single day, causing a constant bout of stress and anxiety.

    Thói quen ngủ gật khiến anh ấy ngày nào cũng đi làm muộn, gây ra tình trạng căng thẳng và lo lắng liên tục.

  • She couldn't imagine starting her day without that sweet friend, the snooze button, which she pressed every morning.

    Cô không thể tưởng tượng được việc bắt đầu một ngày mà không có người bạn dễ thương đó, nút báo lại mà cô nhấn vào mỗi buổi sáng.

  • The snooze button became a necessity for him, as he fought every fiber of his being not to hit it once again.

    Nút báo lại trở thành thứ cần thiết đối với anh, vì anh phải đấu tranh với mọi tế bào trong cơ thể để không nhấn vào nó thêm lần nữa.

  • As the world started moving, she sighed and pressed the snooze button, happy for the extra few minutes to gather her thoughts before facing the day.

    Khi thế giới bắt đầu chuyển động, cô thở dài và nhấn nút báo lại, vui mừng vì có thêm vài phút để sắp xếp lại suy nghĩ trước khi đối mặt với ngày mới.

  • The snooze button was her most loyal companion, accompanying her through countless sleepless nights and early morning rises.

    Nút báo lại là người bạn đồng hành trung thành nhất của cô, cùng cô trải qua vô số đêm mất ngủ và những buổi sáng thức dậy sớm.