Định nghĩa của từ sneak thief

sneak thiefnoun

kẻ trộm lén lút

/ˈsniːk θiːf//ˈsniːk θiːf/

Thuật ngữ "sneak thief" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi nó thường được dùng để mô tả một loại kẻ trộm vặt sẽ cẩn thận và kín đáo lấy trộm những món đồ nhỏ từ các cửa hàng. Tên này bắt nguồn từ bản chất lén lút và bí mật của tội ác của chúng. Những tên trộm lén lút thường không bị phát hiện khi chúng lẻn qua nhân viên cửa hàng, bằng cách ẩn núp ở nơi dễ thấy hoặc bằng cách trà trộn vào đám đông. Chúng sẽ lặng lẽ nhét những món đồ như kẹo hoặc đồ trang sức vào túi hoặc túi xách của mình mà không gây sự chú ý. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ nhiều loại chuyên gia tham gia vào các hành vi gian dối hoặc bất hợp pháp hơn, bao gồm cả kẻ lừa đảo, kẻ gian lận và kẻ buôn lậu. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của "sneak thief" vẫn có liên quan trong ngôn ngữ hiện đại, vì nó nắm bắt được bản chất lén lút và lén lút của hành vi móc túi và các tội ác kín đáo tương tự khác.

namespace
Ví dụ:
  • The sneak thief crept into the museum under the cover of darkness, carefully avoiding the security guards to steal the priceless diamond necklace from the display case.

    Tên trộm lén lút lẻn vào bảo tàng trong bóng tối, cẩn thận tránh các nhân viên bảo vệ để đánh cắp chiếc vòng cổ kim cương vô giá từ tủ trưng bày.

  • The police were on the lookout for a sneak thief who had been breaking into homes and stealing valuable jewelry.

    Cảnh sát đang truy tìm một tên trộm chuyên đột nhập vào nhà và đánh cắp đồ trang sức có giá trị.

  • The neighborhood gossiped about a sneak thief who had been preying on elderly women, emerging from their homes with their purses in the middle of the night.

    Mọi người trong khu phố bàn tán về một tên trộm chuyên nhắm vào những phụ nữ lớn tuổi, thường xuất hiện từ nhà họ với chiếc ví vào giữa đêm.

  • The retailer installed secret cameras to catch the sneak thief who had been stealing merchandise from the store floor and hiding it in an empty box.

    Nhà bán lẻ đã lắp đặt camera bí mật để bắt quả tang tên trộm đã lấy trộm hàng hóa trên sàn cửa hàng và giấu trong một chiếc hộp rỗng.

  • The sneak thief made off with the rare book from the library's locked room, leaving no trace behind.

    Tên trộm lén lút đã lấy cắp cuốn sách quý từ phòng khóa của thư viện mà không để lại dấu vết nào.

  • The art collector suspected a sneak thief of stealing a valuable painting from his private collection, and he hired a detective to catch the culprit.

    Nhà sưu tập nghệ thuật nghi ngờ có kẻ trộm đã đánh cắp một bức tranh có giá trị từ bộ sưu tập cá nhân của mình, và ông đã thuê một thám tử để bắt thủ phạm.

  • The sneak thief slipped into the jewelry store undetected and replaced the diamonds in a necklace with fake ones before faking an alibi to avoid suspicion.

    Tên trộm lẻn vào cửa hàng trang sức mà không bị phát hiện và thay thế những viên kim cương trong một chiếc vòng cổ bằng những viên kim cương giả trước khi giả vờ ngoại phạm để tránh bị nghi ngờ.

  • The sneak thief was caught on security footage stealing a rare coin from a collector's home, leading to his arrest by the authorities.

    Tên trộm lén lút đã bị camera an ninh ghi lại cảnh đang lấy trộm một đồng tiền hiếm từ nhà của một nhà sưu tập, khiến hắn bị chính quyền bắt giữ.

  • The sneak thief's girlfriend reported him to the police after discovering his secret identity and the loot he had hidden in their apartment.

    Bạn gái của tên trộm lén lút đã báo cảnh sát sau khi phát hiện ra danh tính bí mật của hắn và số tiền hắn giấu trong căn hộ của họ.

  • The sneak thief was apprehended by the security team after being caught red-handed trying to steal a rare bird from the zoo's aviary.

    Tên trộm đã bị đội an ninh bắt giữ sau khi bị bắt quả tang khi đang cố đánh cắp một loài chim quý hiếm từ chuồng chim của sở thú.