Định nghĩa của từ mugger

muggernoun

kẻ cướp

/ˈmʌɡə(r)//ˈmʌɡər/

Từ "mugger" bắt nguồn từ động từ "to mug", có nghĩa là tấn công ai đó để lấy tiền hoặc đồ vật có giá trị, đặc biệt là ở nơi công cộng. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng lóng "mug" của thế kỷ 18, ám chỉ khuôn mặt. "Mugging" sau đó phát triển thành hành vi tấn công một người, thường tập trung vào khuôn mặt của nạn nhân, vì tên trộm thường sẽ giữ họ lại hoặc đối đầu trực tiếp với họ. Mối liên hệ giữa "mug" và "mugging" cuối cùng đã dẫn đến danh từ "mugger" được sử dụng để mô tả người thực hiện hành vi đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá sấu Ân

namespace
Ví dụ:
  • As the mugger approached him from the dark alley, the victim quickly quickened his pace and sprinted in the opposite direction.

    Khi tên cướp tiến đến gần nạn nhân từ con hẻm tối, anh ta nhanh chóng tăng tốc và chạy về hướng ngược lại.

  • The frightened woman rushed into the crowded shopping mall, hoping to find safety from the mugger who was pursuing her.

    Người phụ nữ sợ hãi chạy vội vào trung tâm mua sắm đông đúc, hy vọng sẽ thoát khỏi tên cướp đang truy đuổi cô.

  • The police increased patrols in high-crime areas after a spike in muggings and robberies.

    Cảnh sát đã tăng cường tuần tra ở những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao sau khi nạn cướp giật và trấn lột tăng đột biến.

  • The mugger demanded the man's wallet and watch, but the victim refused to cooperate, resulting in a violent altercation.

    Tên cướp yêu cầu đưa ví và đồng hồ cho người đàn ông, nhưng nạn nhân từ chối hợp tác, dẫn đến một cuộc ẩu đả dữ dội.

  • The security guard apprehended the mugger after spotting him trying to steal a woman's purse in the parking lot.

    Nhân viên bảo vệ đã bắt giữ tên cướp sau khi phát hiện hắn đang cố trộm ví của một người phụ nữ ở bãi đậu xe.

  • The mugger was sentenced to several years in prison for his repeated offenses against unsuspecting victims.

    Kẻ cướp đã bị kết án nhiều năm tù vì nhiều lần phạm tội với những nạn nhân không hề hay biết.

  • The mugger discarded his mask and fled the scene after realizing the store surveillance camera had captured his image.

    Tên cướp tháo bỏ mặt nạ và bỏ trốn khỏi hiện trường sau khi nhận ra camera giám sát của cửa hàng đã ghi lại hình ảnh của mình.

  • The mugger fled the scene on a bicycle, leaving the victim shaken but unharmed.

    Kẻ cướp đã chạy trốn khỏi hiện trường bằng xe đạp, bỏ lại nạn nhân trong tình trạng hoảng loạn nhưng không hề hấn gì.

  • The mugger was caught red-handed by a passer-by, who alerted the police and led them to the suspect's hiding place.

    Tên cướp đã bị một người qua đường bắt quả tang, người này đã báo cảnh sát và dẫn họ đến nơi ẩn náu của nghi phạm.

  • The mugger's motive was never determined, as he remained tight-lipped during the investigation, leaving the authorities to speculate on his true intentions.

    Động cơ của tên cướp không bao giờ được xác định vì hắn giữ im lặng trong suốt quá trình điều tra, khiến chính quyền phải suy đoán về ý định thực sự của hắn.