Định nghĩa của từ rustler

rustlernoun

người rỉ sét

/ˈrʌslə(r)//ˈrʌslər/

Từ "rustler" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1800, đặc biệt là ở khu vực phía Tây. Từ này dùng để chỉ một cá nhân ăn trộm gia súc hoặc các loại gia súc khác để kiếm lợi cá nhân. Gốc của từ "rustler" bắt nguồn từ động từ "to rustle", có nghĩa là gây ra tiếng động hoặc náo động, vì gia súc bị dồn lại và lùa đi sẽ gây ra tiếng động hoặc tiếng động khi chúng di chuyển. Vì vậy, một rustler là người đã làm cho gia súc bị xáo trộn, hay nói một cách đơn giản hơn là đánh cắp chúng. Cụm từ "rustler's spell" được sử dụng vào những năm 1800 để mô tả một câu thần chú giả định mà một rustler có thể sử dụng để khiến gia súc tự lẻn đi. Ngày nay, cách diễn đạt đó đã lỗi thời và việc sử dụng nó chủ yếu là mang tính lịch sử. Từ rustler vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ đương đại để mô tả một người ăn trộm gia súc, nhưng nó cũng có thể được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những tên trộm hoặc kẻ cướp chuyên ăn cắp hàng hóa khác ngoài gia súc, chẳng hạn như ô tô hoặc đồ điện tử. Nhưng về bản chất, ý nghĩa vẫn như vậy - một người dùng vũ lực hoặc lén lút chiếm đoạt những thứ không thuộc về mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò

namespace
Ví dụ:
  • The lawman chased the rustler through the desert in a high-speed pursuit.

    Người thi hành luật pháp đuổi theo tên trộm gia súc qua sa mạc với tốc độ cao.

  • The rustler fled into the rugged mountains, hoping to escape the authorities.

    Kẻ trộm gia súc chạy trốn vào vùng núi hiểm trở với hy vọng thoát khỏi chính quyền.

  • The sheriff warned the townspeople to be on the lookout for the notorious cattle rustler.

    Cảnh sát trưởng cảnh báo người dân thị trấn phải cảnh giác với tên trộm gia súc khét tiếng.

  • The rustler's boot prints were found near the slaughtered herd, leaving little doubt of his guilt.

    Dấu giày của kẻ trộm gia súc được tìm thấy gần đàn gia súc bị giết, khiến người ta không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của hắn.

  • The rancher's frustration with the persistent rustler led him to take matters into his own hands.

    Sự thất vọng của người chủ trang trại với kẻ trộm gia súc dai dẳng đã khiến ông phải tự mình giải quyết vấn đề.

  • The rustler's daring raid netted him a fortune in stolen cattle, but his luck eventually ran out.

    Cuộc đột kích táo bạo của tên trộm gia súc đã mang lại cho hắn một khoản tiền lớn từ việc trộm gia súc, nhưng cuối cùng vận may của hắn cũng cạn kiệt.

  • The ruthless rustler was a fixture of the old west, leaving a trail of destruction in his wake.

    Kẻ trộm gia súc tàn nhẫn là một nhân vật quen thuộc của miền Tây hoang dã, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi của mình.

  • The rustler's wily ways earned him a reputation as a cunning outlaw, always several steps ahead of the game.

    Sự xảo quyệt của tên trộm gia súc đã khiến hắn nổi tiếng là một kẻ sống ngoài vòng pháp luật xảo quyệt, luôn đi trước đối thủ vài bước.

  • The rustler's gang was a force to be reckoned with, known for their brazen cattle rustling escapades.

    Băng đảng trộm gia súc là một thế lực đáng gờm, nổi tiếng với những vụ trộm gia súc táo tợn.

  • The once-prolific rustler retired from the game to live out his days in peaceful seclusion.

    Kẻ trộm gia súc một thời đã nghỉ hưu để sống những ngày cuối đời trong cảnh thanh bình ẩn dật.