Định nghĩa của từ plunderer

plunderernoun

kẻ cướp bóc

/ˈplʌndərə(r)//ˈplʌndərər/

Từ "plunderer" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "plunder", có nghĩa là "lấy bằng vũ lực" hoặc "cướp bóc". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "plumare", có nghĩa là "cướp bóc" và "plumarium", có nghĩa là "cướp bóc". Nguồn gốc cuối cùng của các từ tiếng Latin vẫn chưa được xác định, nhưng người ta tin rằng nó có liên quan đến gốc từ nguyên thủy của Ấn-Âu "plew", có nghĩa là "chia tách" hoặc "xé toạc". Trong tiếng Anh trung đại, từ "plunderer" dùng để chỉ một người chiếm giữ và lấy đi hàng hóa hoặc tài sản của người khác bằng vũ lực hoặc bạo lực, thường là trong thời chiến hoặc xâm lược. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng lấy thứ gì đó mà không được phép hoặc quyền sở hữu hợp pháp, và từ đó thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, lịch sử và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt

namespace
Ví dụ:
  • The infamous pirate, known as Blackbeard, was recognized as a notorious plunderer in the 18th century.

    Tên cướp biển khét tiếng, được gọi là Râu Đen, được biết đến là một tên cướp khét tiếng vào thế kỷ 18.

  • Throughout history, invading armies have left a trail of destruction, with their plunderers raiding villages and towns, stealing valuables and leaving devastation in their wake.

    Trong suốt chiều dài lịch sử, các đội quân xâm lược đã để lại dấu vết tàn phá, khi những kẻ cướp bóc đột kích làng mạc và thị trấn, đánh cắp đồ vật có giá trị và để lại cảnh tàn phá trên đường đi.

  • The ruthless gang of bandits who attacked the remote village were labeled as plunderers, as they left with all the villagers' belongings and cattle.

    Băng cướp tàn nhẫn tấn công ngôi làng xa xôi này đã bị coi là kẻ cướp bóc khi chúng bỏ đi cùng toàn bộ tài sản và gia súc của dân làng.

  • The chaotic board game, which involved players looting treasure and leaving others empty-handed, rewarded the most skilled plunderer.

    Trò chơi hỗn loạn này, trong đó người chơi phải cướp kho báu và để những người khác tay không, sẽ trao thưởng cho người cướp có kỹ năng nhất.

  • The smugglers who traveled the wilderness unbeknownst to the law were considered as dangerous plunderers, who stole goods, money and precious items.

    Những kẻ buôn lậu đi vào vùng hoang dã mà không biết đến luật pháp được coi là những kẻ cướp nguy hiểm, chúng đánh cắp hàng hóa, tiền bạc và các vật phẩm quý giá.

  • The cunning thief who stole the rare gemstone from the museum was listed as a plunderer by the police, as he had broken the law and caused great loss.

    Tên trộm xảo quyệt đã đánh cắp viên đá quý quý hiếm từ bảo tàng đã bị cảnh sát liệt vào danh sách kẻ cướp vì hắn đã vi phạm pháp luật và gây ra tổn thất lớn.

  • After a nearly century-long conflict, the victors of the war confiscated wealth from the losers, labeling them as plunderers.

    Sau cuộc xung đột kéo dài gần một thế kỷ, những người chiến thắng đã tịch thu của cải từ những người thua cuộc và coi họ là những kẻ cướp bóc.

  • The news of the raid spread through the village, terrorizing the residents as they knew that a gang of vicious plunderers were in their midst.

    Tin tức về cuộc đột kích lan truyền khắp làng, khiến người dân vô cùng kinh hoàng vì họ biết rằng có một băng cướp tàn ác đang ở giữa làng.

  • The old pirate tales recounted the deeds of daring plunderers who sailed the seas capturing treasures and leaving a trail of legends behind.

    Những câu chuyện cướp biển xưa kể lại hành động của những tên cướp táo bạo đã ra khơi, cướp bóc kho báu và để lại nhiều truyền thuyết.

  • The infamous highwayman was remembered as a notorious plunderer, who terrorized the countryside and preyed on innocent people for money and valuables.

    Tên cướp đường khét tiếng này được nhớ đến như một tên cướp khét tiếng, kẻ đã gieo rắc nỗi kinh hoàng khắp vùng nông thôn và săn lùng những người dân vô tội để cướp tiền và đồ vật có giá trị.