danh từ
xoong chần trứng
danh từ
người săn trộm, người câu trộm
người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
người săn trộm
/ˈpəʊtʃə(r)//ˈpəʊtʃər/Từ "poacher" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pochier," có nghĩa là "bỏ túi" hoặc "trộm cắp". Từ này ám chỉ hành động bí mật và bất hợp pháp lấy động vật săn từ đất của người khác. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả những người săn thỏ và các loài thú nhỏ khác mà không được phép. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả việc săn bắt bất hợp pháp bất kỳ loài động vật săn nào, đặc biệt là trên các khu đất tư nhân.
danh từ
xoong chần trứng
danh từ
người săn trộm, người câu trộm
người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
a person who illegally hunts birds, animals or fish on somebody’s else’s property
người săn bắt trái phép chim, động vật hoặc cá trên tài sản của người khác
Các biện pháp này được thiết kế để bảo vệ cá khỏi những kẻ săn trộm.
a special pan for poaching eggs
chảo chuyên dụng để luộc trứng
a player who waits near the opposite team’s goal in order to try to score if they get the ball
một cầu thủ đợi gần khung thành của đội đối phương để cố gắng ghi bàn nếu họ nhận được bóng