Định nghĩa của từ trickster

tricksternoun

kẻ lừa đảo

/ˈtrɪkstə(r)//ˈtrɪkstər/

"Trickster" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "trichier", có nghĩa là "gian lận". Đến lượt mình, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin Vulgar "triccare", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "cạm bẫy". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ một người sử dụng sự xảo quyệt hoặc gian dối để đạt được điều họ muốn. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm một loạt các hành vi tinh quái và thường hài hước hơn, dẫn đến sự liên kết của nó với nhân vật kẻ lừa đảo nguyên mẫu trong thần thoại và văn hóa dân gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo

namespace
Ví dụ:
  • The mischievous raccoon in the woods is often known as a trickster, cleverly finding ways to steal food from campers' tents.

    Chú gấu mèo tinh nghịch trong rừng thường được biết đến là một kẻ lừa đảo, khôn ngoan tìm cách lấy trộm thức ăn từ lều của người cắm trại.

  • The friendly yet deceptive salesman used his crafty ways to convince the gullible customer to make a purchase they didn't really need.

    Người bán hàng thân thiện nhưng lừa đảo đã dùng những thủ đoạn xảo quyệt của mình để thuyết phục khách hàng cả tin mua một món hàng mà họ không thực sự cần.

  • The sly thief slipped through the security cameras undetected, earning him the title of master trickster.

    Tên trộm ranh mãnh đã thoát khỏi camera an ninh mà không bị phát hiện, nhờ đó hắn được mệnh danh là bậc thầy lừa đảo.

  • The prankster brother played a hilarious trick on his unsuspecting sister, making her laugh so hard she nearly spewed her drink all over the floor.

    Anh trai thích chơi khăm đã bày ra một trò đùa cực kỳ hài hước với cô em gái không hề hay biết, khiến cô cười lớn đến nỗi gần như phun hết đồ uống ra sàn.

  • The skilled escapist artfully dodged the authorities, leading them on wild goose chases and leaving them feeling like fools.

    Kẻ trốn chạy lão luyện đã khéo léo tránh né chính quyền, dẫn họ vào cuộc rượt đuổi vô ích và khiến họ cảm thấy như những kẻ ngốc.

  • The crafty politician wooed voters with promises that seemed too good to be true, leaving many feeling misled after the election.

    Chính trị gia xảo quyệt này đã thu hút cử tri bằng những lời hứa có vẻ tốt đến mức khó tin, khiến nhiều người cảm thấy bị đánh lừa sau cuộc bầu cử.

  • The trickster leader deceived his followers, leading them astray and causing chaos and confusion.

    Kẻ thủ lĩnh lừa đảo đã lừa dối những người theo mình, dẫn họ đi lạc và gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn.

  • The cunning banker swindled investors out of their hard-earned money, leaving them with empty pockets and broken dreams.

    Tên chủ ngân hàng xảo quyệt đã lừa đảo các nhà đầu tư hết số tiền mà họ khó khăn lắm mới kiếm được, khiến họ rỗng túi và những giấc mơ tan vỡ.

  • The masterful actor took on multiple roles, each with their own set of challenges and intrigues, allowing him to become a consummate trickster.

    Nam diễn viên tài năng này đã đảm nhận nhiều vai diễn, mỗi vai đều có những thử thách và âm mưu riêng, giúp anh trở thành một kẻ lừa đảo lão luyện.

  • The wise Aleut elder regaled his people with stories of the trickster Raven, reminding them of the importance of staying cautious in the face of deceit and manipulation, while also embracing the lighthearted and mischievous qualities that make life worth living.

    Vị trưởng lão Aleut thông thái đã kể cho người dân của mình nghe những câu chuyện về kẻ lừa đảo Raven, nhắc nhở họ về tầm quan trọng của việc luôn thận trọng trước sự lừa dối và thao túng, đồng thời cũng chấp nhận những phẩm chất vui vẻ và tinh nghịch khiến cuộc sống trở nên đáng sống.

Từ, cụm từ liên quan