Định nghĩa của từ smoker

smokernoun

người hút thuốc

/ˈsməʊkə(r)//ˈsməʊkər/

Từ "smoker" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ để chỉ những người thích hút thuốc lá bằng tẩu, xì gà hoặc thuốc lá điếu. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ động từ "to smoke", đã được sử dụng từ thời tiếng Anh trung đại. Lúc đầu, thuật ngữ "smoker" chủ yếu được liên kết với nam giới, vì hút thuốc thường được coi là trò tiêu khiển của nam giới. Quan niệm này vẫn tồn tại cho đến tận thế kỷ 20, khi phụ nữ tham gia lực lượng lao động và sự gia tăng hút thuốc ở phụ nữ sau đó đã làm lung lay mối liên hệ truyền thống. Việc hút thuốc trở nên phổ biến như một hoạt động giải trí đã dẫn đến sự xuất hiện của các quán bar, câu lạc bộ và sự kiện hút thuốc, nơi mọi người có thể tụ tập, hút thuốc và giao lưu. Những không gian này thường được gọi là "smokeries" hoặc "lò hun khói", và chúng cung cấp một không gian để những người hút thuốc giao lưu và tận hưởng sở thích của họ cùng với những người có cùng chí hướng. Theo thời gian, thuật ngữ "smoker" đã mang những hàm ý mới, với việc sử dụng mở rộng để bao gồm những cá nhân hút cần sa, thuốc lá hoặc xì gà, bất kể giới tính của họ. Ngày nay, trong khi hút thuốc ngày càng bị kỳ thị do những nguy cơ sức khỏe đã biết liên quan đến việc sử dụng thuốc lá, thì khái niệm về người hút thuốc vẫn là một phần mang tính biểu tượng của văn hóa đại chúng, với nhiều nhân vật trong phim, chương trình truyền hình và sách được mô tả là "smokers" do sở thích của họ đối với thuốc lá hoặc xì gà. Tóm lại, từ "smoker" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và đã phát triển theo thời gian để phản ánh những thái độ và giá trị thay đổi xung quanh việc hút thuốc. Mặc dù thuật ngữ này vẫn là một phần trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta, nhưng điều quan trọng là phải xem xét những hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe liên quan đến việc hút thuốc và khuyến khích mọi người áp dụng những thói quen lành mạnh hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hút thuốc, người nghiện thuốc

examplesmoker's heart: bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá

meaning(như) smoking

meaning(như) smoking

namespace
Ví dụ:
  • My husband is a smoker and I strongly discourage him from smoking inside our home.

    Chồng tôi là người hút thuốc và tôi thực sự khuyên anh ấy không nên hút thuốc trong nhà.

  • Despite the dangers of smoking, my grandfather is still a devoted smoker after all these years.

    Bất chấp những nguy hiểm của việc hút thuốc, ông tôi vẫn là người nghiện thuốc lá sau ngần ấy năm.

  • Smoking is strictly prohibited in all public places, including restaurants, offices, and transportation facilities.

    Hút thuốc bị nghiêm cấm ở mọi nơi công cộng, bao gồm nhà hàng, văn phòng và phương tiện giao thông.

  • Cigarette smoke irritated my eyes and lungs, making my stay in the smoker's section of the airport lounge unpleasant.

    Khói thuốc lá làm mắt và phổi của tôi bị kích ứng, khiến cho việc ở khu vực hút thuốc tại phòng chờ sân bay của tôi trở nên khó chịu.

  • The smoker's coughs and hacking fits were a constant annoyance during the movie, prompting other patrons to ask the smoker to step outside.

    Tiếng ho và khạc nhổ của người hút thuốc liên tục gây khó chịu trong suốt buổi chiếu phim, khiến những người khác phải yêu cầu người hút thuốc đó ra ngoài.

  • Police are urging smokers to follow strict social distancing guidelines during the COVID-19 pandemic to reduce the spread of the virus.

    Cảnh sát đang kêu gọi những người hút thuốc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về giãn cách xã hội trong đại dịch COVID-19 để giảm sự lây lan của vi-rút.

  • The smoker's habit is taking a toll on his health, with signs of emphysema and chronic bronchitis becoming increasingly apparent.

    Thói quen hút thuốc đang ảnh hưởng đến sức khỏe của người này, với các dấu hiệu của bệnh khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính ngày càng rõ ràng.

  • The smoker's pungent scent lingered on my clothes for several hours after being in the same room as him.

    Mùi hôi nồng nặc của người hút thuốc vẫn còn lưu lại trên quần áo của tôi trong nhiều giờ sau khi tôi ở cùng phòng với anh ta.

  • Smoking is a major contributor to lung cancer, and as a non-smoker, I'm concerned about the health risks associated with secondhand smoke exposure.

    Hút thuốc là nguyên nhân chính gây ung thư phổi và là người không hút thuốc, tôi lo ngại về những rủi ro sức khỏe liên quan đến việc hít phải khói thuốc lá.

  • The smoker's letters to the editor of our local newspaper frequently advocate for increased tobacco control measures and reduced access to tobacco products.

    Những lá thư của người hút thuốc gửi tới biên tập viên tờ báo địa phương của chúng tôi thường kêu gọi tăng cường các biện pháp kiểm soát thuốc lá và giảm khả năng tiếp cận các sản phẩm thuốc lá.