Định nghĩa của từ emphysema

emphysemanoun

khí phế thũng

/ˌemfɪˈsiːmə//ˌemfɪˈsiːmə/

Từ "emphysema" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "empusai," nghĩa là "gió," và "hysema," nghĩa là "growth" hoặc "phì đại". Trong thuật ngữ y khoa, khí phế thũng dùng để chỉ tình trạng các túi chứa khí (phế nang) trong phổi bị tổn thương và phì đại, dẫn đến khó thở. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học từ thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, các bác sĩ mô tả những bệnh nhân bị sưng ngực nghiêm trọng do không khí tích tụ trong các mô. Thuật ngữ "emphysema" được đặt ra để mô tả tình trạng này, tình trạng này được cho là do luồng không khí đi vào các mô. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ cụ thể bệnh phổi mãn tính đặc trưng bởi tình trạng phì đại vĩnh viễn các khoảng không khí xa các tiểu phế quản tận cùng. Ngày nay, khí phế thũng là một bệnh hô hấp phổ biến liên quan đến việc hút thuốc và thường được coi là một thành phần của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) khí thũng

namespace
Ví dụ:
  • She was diagnosed with emphysema after years of heavy smoking, and now she has to be careful with physical activity and avoid exposure to pollution.

    Bà được chẩn đoán mắc bệnh khí phế thũng sau nhiều năm hút thuốc lá nhiều, và hiện bà phải cẩn thận khi hoạt động thể chất và tránh tiếp xúc với ô nhiễm.

  • The man's emphysema made it difficult for him to breathe, and he required the use of oxygen therapy to help him breathe more easily.

    Bệnh khí phế thũng khiến người đàn ông này khó thở và phải sử dụng liệu pháp oxy để giúp thở dễ hơn.

  • The doctor explained that emphysema is a chronic condition that damages the air sacs in the lungs, leading to shortness of breath and coughing.

    Bác sĩ giải thích rằng bệnh khí phế thũng là tình trạng mãn tính gây tổn thương các túi khí trong phổi, dẫn đến khó thở và ho.

  • The elderly woman's emphysema forced her to quit smoking and make lifestyle changes to improve her overall health.

    Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính của người phụ nữ lớn tuổi đã buộc bà phải bỏ thuốc lá và thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Due to his emphysema, the patient was advised to avoid activities that could trigger an attack, such as exposure to dust or fumes.

    Do bị bệnh khí phế thũng, bệnh nhân được khuyên tránh các hoạt động có thể gây ra cơn hen, chẳng hạn như tiếp xúc với bụi hoặc khói.

  • The study found that people with emphysema had higher rates of hospitalization and complications than those without the condition.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những người mắc bệnh khí phế thũng có tỷ lệ nhập viện và biến chứng cao hơn những người không mắc bệnh này.

  • The man's emphysema made it challenging for him to climb stairs or carry heavy objects, impacting his daily activities.

    Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính khiến người đàn ông này gặp khó khăn khi leo cầu thang hoặc mang vác vật nặng, ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.

  • The retired coal miner's emphysema was a result of his years working in the mines, exposing him to dangerous levels of pollution and dust.

    Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính của người thợ mỏ đã nghỉ hưu này là hậu quả của nhiều năm làm việc trong mỏ, khiến ông phải tiếp xúc với mức độ ô nhiễm và bụi nguy hiểm.

  • The woman's emphysema was worsened by her allergies, causing her to have frequent and severe coughing episodes.

    Bệnh khí phế thũng của người phụ nữ này trở nên trầm trọng hơn do dị ứng, khiến bà thường xuyên bị ho dữ dội.

  • The doctor recommended that the patient with emphysema undergo pulmonary rehabilitation to help manage the condition, strengthen lung capacity, and improve overall health.

    Bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân bị khí phế thũng nên tiến hành phục hồi chức năng phổi để giúp kiểm soát tình trạng bệnh, tăng cường dung tích phổi và cải thiện sức khỏe tổng thể.