Định nghĩa của từ carcinogen

carcinogennoun

chất gây ung thư

/kɑːˈsɪnədʒən//kɑːrˈsɪnədʒən/

Từ "carcinogen" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "karkinon" có nghĩa là "crab" hoặc "ung thư" và "gennan", có nghĩa là "produce" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà nghiên cứu bệnh học người Pháp và nhà nghiên cứu ung thư tiên phong, Tiến sĩ Thomas Lexpect, vào cuối những năm 1800 để mô tả bất kỳ chất nào có khả năng gây ung thư, giống như cách các tế bào ung thư có thể lan rộng và trông giống như chân cua dưới kính hiển vi. Cuộc trình diễn đầu tiên về chất gây ung thư trong hành động đến từ nhà hóa học người Đức, Paul Heymann, người vào năm 1915 đã nhận thấy rằng nhựa than đá, được sử dụng để làm giày chống thấm nước, có khả năng gây ra khối u ở chuột thí nghiệm. Khám phá này đánh dấu sự khởi đầu cho sự hiểu biết của chúng ta về chất gây ung thư trong môi trường và cách chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Ngày nay, chất gây ung thư có thể được tìm thấy trong nhiều nguồn khác nhau, từ khói thuốc lá và bức xạ cực tím (UV) đến một số hóa chất có trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và quy trình công nghiệp. Việc xác định và kiểm soát các chất gây ung thư là những bước quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chất sinh ung thư

namespace
Ví dụ:
  • Smoking is known to be a carcinogen, which increases the risk of developing lung cancer.

    Hút thuốc được biết đến là chất gây ung thư, làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.

  • Overexposure to sun rays has been classified as a carcinogen, as it can lead to skin cancer.

    Tiếp xúc quá nhiều với tia nắng mặt trời được phân loại là chất gây ung thư vì nó có thể dẫn đến ung thư da.

  • Workers in the asbestos industry are at a higher risk of developing mesothelioma, a fatal form of cancer caused by exposure to asbestos, a known carcinogen.

    Những công nhân làm việc trong ngành amiăng có nguy cơ mắc bệnh u trung biểu mô cao hơn, một dạng ung thư gây tử vong do tiếp xúc với amiăng, một chất gây ung thư đã biết.

  • Arsenic, a chemical found in some pesticides and fertilizers, is a carcinogen that could cause bladder, lung, and skin cancer.

    Asen, một chất hóa học có trong một số loại thuốc trừ sâu và phân bón, là chất gây ung thư có thể gây ung thư bàng quang, phổi và da.

  • Radiation therapy, which uses high doses of radiation to treat cancer, can itself be a carcinogen if the patient is exposed to excessive amounts.

    Xạ trị, sử dụng liều lượng bức xạ cao để điều trị ung thư, có thể là chất gây ung thư nếu bệnh nhân tiếp xúc với liều lượng quá cao.

  • The international agency for research on cancer has identified shifts in hormone levels, such as those associated with endocrine disruptors, as possible carcinogens.

    Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế đã xác định sự thay đổi nồng độ hormone, chẳng hạn như những thay đổi liên quan đến chất gây rối loạn nội tiết, có thể là tác nhân gây ung thư.

  • Studies have suggested that certain types of food preservatives and colorings, like benzene and 4-aminobiphenyl, are carcinogens.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số loại chất bảo quản và chất tạo màu thực phẩm như benzen và 4-aminobiphenyl là chất gây ung thư.

  • Prolonged exposure to ultraviolet light from artificial sources, such as tanning beds, is classified as a carcinogen due to its link to melanoma.

    Tiếp xúc lâu dài với tia cực tím từ các nguồn nhân tạo, chẳng hạn như giường tắm nắng, được phân loại là chất gây ung thư do có liên quan đến bệnh ung thư hắc tố.

  • Air pollution, including particulate matter and nitrogen oxides, has been shown to increase the risk of lung cancer, as these pollutants contain carcinogens.

    Ô nhiễm không khí, bao gồm các hạt vật chất và oxit nitơ, đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ ung thư phổi vì các chất ô nhiễm này có chứa chất gây ung thư.

  • Secondhand smoke is a carcinogen that can lead to lung cancer and other respiratory disorders in nonsmokers exposed to it.

    Khói thuốc lá là chất gây ung thư có thể dẫn đến ung thư phổi và các bệnh lý hô hấp khác ở những người không hút thuốc nhưng hít phải.