Định nghĩa của từ tobacco

tobacconoun

thuốc lá

/təˈbækəʊ//təˈbækəʊ/

Từ "tobacco" có nguồn gốc từ ngôn ngữ bản địa Tupi của Brazil. Người Tupi gọi loại cây này là "tabaco", ám chỉ lá của cây Nicotiana rustica, một loại cây họ cà. Những người thực dân Bồ Đào Nha ở Brazil đã sử dụng thuật ngữ này và đưa nó trở lại châu Âu, nơi nó được Anh hóa thành "tobacco." Từ "tobacco" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào năm 1588 và ban đầu ám chỉ chính những chiếc lá, chứ không phải cây hoặc sản phẩm của quá trình lên men và sấy khô lá. Nhà chinh phạt người Tây Ban Nha Hernando Cortés thường được cho là người đã đưa thuốc lá vào châu Âu vào đầu thế kỷ 16. Thuốc lá nhanh chóng lan rộng khắp lục địa và từ "tobacco" đã trở thành thuật ngữ chuẩn trong nhiều ngôn ngữ. Ngày nay, từ "tobacco" được dùng để chỉ nhiều loại sản phẩm, bao gồm thuốc lá, xì gà và thuốc lá nhai, cũng như chính loại cây này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc lá

meaning(thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco

namespace
Ví dụ:
  • Sara's father was a chain smoker who consumed tobacco in various forms, such as cigarettes, cigars, and a pipe.

    Cha của Sara là một người nghiện thuốc lá và sử dụng nhiều loại thuốc lá khác nhau, như thuốc lá điếu, xì gà và tẩu thuốc.

  • After years of struggling with addiction, Marcus decided to quit tobacco in order to improve his health.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, Marcus quyết định cai thuốc lá để cải thiện sức khỏe.

  • Despite numerous warnings about the danger of tobacco, Emma still picked up a pack of cigarettes every morning.

    Bất chấp nhiều cảnh báo về mối nguy hiểm của thuốc lá, Emma vẫn cầm một gói thuốc lá mỗi sáng.

  • The tobacco industry has been accused of targeting young people with advertisements and promotional products in an effort to hook them on smoking.

    Ngành công nghiệp thuốc lá bị cáo buộc nhắm vào giới trẻ bằng các quảng cáo và sản phẩm khuyến mại nhằm lôi kéo họ vào con đường hút thuốc.

  • Kristen's doctor advised her to avoid exposure to secondhand smoke and tobacco products, as they can increase the risk of serious health problems.

    Bác sĩ của Kristen khuyên cô nên tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá khác vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • In many parts of the world, tobacco exports generate a significant portion of the economy, but at a high cost to public health.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, xuất khẩu thuốc lá tạo ra một phần đáng kể cho nền kinh tế, nhưng lại gây tổn hại lớn đến sức khỏe cộng đồng.

  • Jack's grandfather passed down a tradition of rolling his own tobacco and enjoying it slowly in a pipe.

    Ông nội của Jack đã truyền lại truyền thống tự cuốn thuốc lá và thưởng thức nó một cách chậm rãi trong tẩu.

  • The use of smokeless tobacco products has been found to increase the risk of oral cancer, making it a dangerous alternative to smoking.

    Việc sử dụng các sản phẩm thuốc lá không khói được phát hiện có thể làm tăng nguy cơ ung thư miệng, khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế nguy hiểm cho thuốc lá.

  • After years of working in a factory filled with smoke from tobacco products, Maria's lungs became severely damaged, leading to a diagnosis of chronic obstructive pulmonary disease (COPD).

    Sau nhiều năm làm việc trong một nhà máy đầy khói thuốc lá, phổi của Maria bị tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến chẩn đoán mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

  • In an effort to reduce tobacco use, some countries have implemented strict laws regulating the sale and marketing of tobacco products, with hopes of discouraging future generations from picking up the habit.

    Trong nỗ lực giảm thiểu việc sử dụng thuốc lá, một số quốc gia đã ban hành luật nghiêm ngặt để quản lý việc bán và tiếp thị các sản phẩm thuốc lá, với hy vọng ngăn chặn các thế hệ tương lai mắc thói quen này.