Định nghĩa của từ nicotine

nicotinenoun

nicotin

/ˈnɪkətiːn//ˈnɪkətiːn/

Từ "nicotine" bắt nguồn từ tên của Jean Nicot, một nhà ngoại giao người Pháp từng là đại sứ tại Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16. Năm 1559, ông đã tặng một số hạt thuốc lá cho Catherine de' Medici, hoàng thái hậu của Vua Charles IX của Pháp, như một món quà từ những người quen Bồ Đào Nha của mình. Những hạt giống sau đó được trồng trong các khu vườn của Pháp và cây thuốc lá Nicotiana tabacum, cây cho ra lá thuốc lá, đã trở nên phổ biến ở châu Âu. Nicot đã kết hợp các gốc từ tiếng Hy Lạp "nikē" (chiến thắng) và "gōnē" (sinh con) để tạo ra cái tên "Nicon", qua đó ông hy vọng sẽ tôn vinh Thánh giá và áp dụng danh tiếng thánh thiện cho thuốc lá; hậu tố "ein" được thêm vào để biểu thị giới tính nữ. Sau khi thử nghiệm với lá thuốc lá, các dược sĩ người Pháp đã xác định được nicotine, một loại ancaloit có trong khói thuốc lá, họ đặt tên là "nicotine" theo tên của Nicot dành cho cây thuốc. Ngày nay, nicotine là chất gây nghiện cao thường có trong các sản phẩm thuốc lá và tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe con người đã gây ra mối lo ngại rộng rãi về việc sử dụng thuốc lá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnicôtin

namespace
Ví dụ:
  • Jane struggled to quit smoking despite the nicotine withdrawals she was experiencing.

    Jane đã phải vật lộn để cai thuốc lá mặc dù cô ấy đang bị thiếu nicotine.

  • The cigarette smoke lingered in the air, filling the room with a pungent smell of nicotine.

    Khói thuốc lá phảng phất trong không khí, khiến căn phòng tràn ngập mùi nicotine nồng nặc.

  • The patch released a controlled amount of nicotine into Sam's system, helping him to slowly wean himself off cigarettes.

    Miếng dán giải phóng một lượng nicotine được kiểm soát vào cơ thể Sam, giúp anh ấy cai thuốc lá một cách từ.

  • Martha's heart rate skyrocketed as she nervously took a drag off her cigarette, feeling the rush of nicotine surge through her body.

    Nhịp tim của Martha tăng vọt khi cô lo lắng rít một hơi thuốc, cảm thấy luồng nicotine chảy khắp cơ thể.

  • Nicotine stained John's fingers yellow as he smoked one cigarette after another, unable to break free from the habit.

    Nicotine làm ố vàng ngón tay của John khi anh hút hết điếu thuốc này đến điếu thuốc khác mà không thể từ bỏ thói quen này.

  • The cigarette burning in Jake's hand released a thick haze of nicotine that made Emma's eyes water.

    Điếu thuốc đang cháy trên tay Jake tỏa ra một làn khói nicotine dày đặc khiến mắt Emma cay xè.

  • Sally sank into her chair, exhausted from the stress of her day and the nicotine jitters that came with her after-hours cigarette.

    Sally ngồi thụp xuống ghế, kiệt sức vì căng thẳng trong ngày và cảm giác lo lắng do nicotine gây ra khi hút thuốc sau giờ làm việc.

  • The corner store sold nicotine gum for those trying to quit smoking, promising a healthier alternative to cigarettes.

    Cửa hàng góc phố bán kẹo cao su nicotine cho những người đang cố gắng cai thuốc lá, hứa hẹn đây là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho thuốc lá.

  • The agent advised Max to avoid nicotine late at night, knowing it could disrupt his sleep and increase his blood pressure.

    Người đại diện khuyên Max tránh xa nicotine vào đêm khuya vì biết rằng nó có thể làm gián đoạn giấc ngủ và làm tăng huyết áp.

  • Elizabeth's throat felt raw from the constant scratchy sensation caused by nicotine inhalation.

    Cổ họng của Elizabeth cảm thấy khô rát vì cảm giác ngứa liên tục do hít phải nicotine.