Định nghĩa của từ cigar

cigarnoun

Điếu xì gà

/sɪˈɡɑː(r)//sɪˈɡɑːr/

Nguồn gốc của từ "cigar" là tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ tiếng Maya "sikkar," có nghĩa là "pleated" hoặc "gấp lại". Từ này ám chỉ phương pháp truyền thống của người Maya là đóng gói lá thuốc lá thành một cuộn. Nhà chinh phạt người Tây Ban Nha Hernán Cortés đã bắt gặp thói quen hút thuốc lá làm từ lá cây thuốc lá vào đầu thế kỷ 16 trong số những người Maya và người Aztec. Từ "cigar" sau đó được đưa vào tiếng Anh từ "cigarro," tiếng Tây Ban Nha, bản thân từ này bắt nguồn từ "sikkar" của người Maya. Ban đầu, xì gà chỉ dành riêng cho giới thượng lưu ở Tây Ban Nha và châu Mỹ, nhưng với sự phát triển của sản xuất hàng loạt và thương mại toàn cầu, xì gà trở nên phổ biến hơn và trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiếu xì gà

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, the men retired to the cigar lounge to smoke and chat.

    Sau bữa tối, những người đàn ông lui tới phòng hút xì gà để hút thuốc và trò chuyện.

  • The CEO pulled out a fine cigar from his humidor and invited his business partners to join him in a celebration.

    Vị giám đốc điều hành lấy một điếu xì gà ngon từ hộp giữ ẩm của mình và mời các đối tác kinh doanh cùng tham gia tiệc ăn mừng.

  • The retired army general enjoyed cigars regularly as part of his leisurely routine.

    Vị tướng quân đội đã nghỉ hưu này thường xuyên thưởng thức xì gà như một phần trong thói quen thư giãn của mình.

  • The politician, known for his love of cigars, was spotted puffing on one during a break in his campaign schedule.

    Chính trị gia này, nổi tiếng với tình yêu xì gà, đã bị phát hiện đang phì phèo một điếu xì gà trong giờ nghỉ giữa chiến dịch tranh cử của mình.

  • The cigar factory in the industrial district was a hub of activity, with workers rolling and packaging premium cigars for shipment around the world.

    Nhà máy xì gà trong khu công nghiệp là trung tâm hoạt động của nhiều công nhân, với nhiệm vụ cuốn và đóng gói xì gà cao cấp để vận chuyển trên toàn thế giới.

  • The billionaire collected rare and vintage cigars, which he stored in a climate-controlled humidor and occasionally gifted to his closest associates.

    Tỷ phú này sưu tầm xì gà cổ và quý hiếm, cất giữ trong hộp giữ ẩm có kiểm soát nhiệt độ và thỉnh thoảng tặng cho những người cộng sự thân thiết nhất của mình.

  • The actor lit a cigar in between takes on set and would often be seen smoking during interviews and other promotional events.

    Nam diễn viên châm xì gà giữa các cảnh quay trên phim trường và thường xuyên được nhìn thấy hút thuốc trong các cuộc phỏng vấn và các sự kiện quảng cáo khác.

  • The cigar enthusiast traveled to the Caribbean islands to learn about the art of cigar-making and indulge in freshly rolled smokes.

    Những người đam mê xì gà đã đến các đảo Caribe để tìm hiểu về nghệ thuật làm xì gà và thưởng thức những điếu xì gà mới cuốn.

  • The smoky aroma of cigar smoke filled the room as the group of friends gathered around the fireplace to savor their favorite pastime.

    Mùi khói xì gà lan tỏa khắp phòng khi nhóm bạn tụ tập quanh lò sưởi để thưởng thức thú vui yêu thích của họ.

  • The cigar festival in the city drew crowds of cigar aficionados, who sampled and compared diverse flavors and brands under one roof.

    Lễ hội xì gà trong thành phố đã thu hút rất đông người sành xì gà, họ nếm thử và so sánh nhiều hương vị và thương hiệu khác nhau dưới một mái nhà.

Thành ngữ

close, but no cigar
(informal)used to tell somebody that their attempt or guess was almost but not quite successful