a hookah (= a long pipe for smoking that passes smoke through a container of water to cool it)
một cái ống điếu (= một cái ống dài để hút thuốc, dẫn khói qua một bình nước để làm mát)
- If you're lucky enough to find a tiny round table, indulge in a long-handled shisha or traditional Arab water pipe.
Nếu bạn đủ may mắn để tìm thấy một chiếc bàn tròn nhỏ, hãy thưởng thức shisha cán dài hoặc tẩu nước truyền thống của người Ả Rập.
tobacco for smoking in a hookah, especially when mixed with other things that make it taste good, such as mint
thuốc lá để hút trong bình shisha, đặc biệt là khi trộn với những thứ khác làm cho nó có vị ngon, chẳng hạn như bạc hà
- Dido was smoking apple-flavoured shisha.
Dido đang hút shisha hương táo.