tính từ
(thông tục) nặng mùi, thối, ôi
smelly meat: thịt nặng mùi, thịt ôi
hôi
/ˈsmeli//ˈsmeli/"Smelly" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp giữa từ tiếng Anh cổ "smell" (có nghĩa là "mùi") và hậu tố "-y", thường được sử dụng để tạo ra tính từ thể hiện một phẩm chất. Bản thân từ "smell" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, kết nối nó với các từ như "smell" trong tiếng Đức và "smeller" trong tiếng Hà Lan. Từ này đã tồn tại lâu hơn nhiều, làm nổi bật sự say mê của con người đối với mùi hương, cả dễ chịu và khó chịu, trong nhiều thế kỷ.
tính từ
(thông tục) nặng mùi, thối, ôi
smelly meat: thịt nặng mùi, thịt ôi
Thùng rác trong phòng giải lao dạo gần đây có mùi hôi thối, và thật khó để không ngửi thấy mùi hôi thối đó.
Tôi vô tình để giày thể thao của mình ngoài trời mưa và bây giờ chúng có mùi ẩm mốc và khó chịu.
Món hải sản của đầu bếp có mùi thơm lạ khiến nhiều thực khách không thích.
Phô mai trong tủ lạnh đã hỏng và bốc mùi hôi thối.
Bộ lông ướt của chó tôi có mùi hôi đặc trưng và lưu lại trong phòng rất lâu sau khi nó đã rũ lông xong.
Thùng hoa thối của cửa hàng hoa có mùi hôi thối đặc trưng khiến tôi buồn nôn.
Miếng pizza cuối cùng trong hộp giao hàng của nhà hàng có một loại nấm mốc có mùi khó chịu đang phát triển trên đó.
Phòng thay đồ ở phòng tập có mùi hôi khó chịu, khó có thể bỏ qua, ngay cả khi mở cửa sổ.
Túi khoai tây chiên bị rách trên kệ đã bắt đầu có mùi ôi thiu, và giờ tôi sợ không dám mua nó nữa.
Đường ống thoát nước trong bồn rửa của tôi liên tục bốc ra mùi hôi thối khó chịu và rất khó khử.