Định nghĩa của từ funky

funkyadjective

kỳ quặc

/ˈfʌŋki//ˈfʌŋki/

Từ "funky" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi vào những năm 1920. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ "fun", có nghĩa là "good" hoặc "dễ chịu", và được dùng để mô tả một điều gì đó thú vị hoặc phấn khích. Vào những năm 1940 và 1950, "funky" bắt đầu mang một ý nghĩa mới trong làng nhạc jazz. Các nhạc sĩ như James Brown và Ray Charles đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một loại nhạc thô sơ, mạnh mẽ và đầy tâm hồn. Việc sử dụng sớm "funky" này nhấn mạnh cường độ cảm xúc và mối liên hệ của âm nhạc với nhạc blues. Từ đó, thuật ngữ này lan sang các thể loại khác, bao gồm nhạc rock, soul và funk. Ngày nay, "funky" thường được dùng để mô tả âm nhạc, khiêu vũ và thậm chí cả thời trang tràn đầy năng lượng, sống động và không theo khuôn mẫu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhiếp đảm; nhút nhát

meaning(từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi

namespace

with a strong rhythm that is easy to dance to

với nhịp điệu mạnh mẽ dễ nhảy theo

Ví dụ:
  • a funky disco beat

    một nhịp điệu disco sôi động

fashionable and unusual

thời trang và khác thường

Ví dụ:
  • She wears really funky clothes.

    Cô ấy mặc quần áo thực sự sôi nổi.

having a strong unpleasant smell

có mùi khó chịu nồng nặc